Radeon R8 M365DX vs RX 6600 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R8 M365DX và Radeon RX 6600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R8 M365DX
2015
1.68

RX 6600 XT vượt qua R8 M365DX với mức trọn vẹn là 2457% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R8 M365DX và Radeon RX 6600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất94390
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10079
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu62.45
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.48
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaMesoNavi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R8 M365DX và Radeon RX 6600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R8 M365DX và Radeon RX 6600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842048
Tần số nhân900 MHz1968 MHz
Tần số Boost1125 MHz2589 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million11,060 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu160 Watt
Tốc độ xử lý texture27.00331.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.864 TFLOPS10.6 TFLOPS
ROPs864
TMUs24128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R8 M365DX và Radeon RX 6600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu190 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R8 M365DX và Radeon RX 6600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R8 M365DX và Radeon RX 6600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 2x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R8 M365DX và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model6.06.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R8 M365DX và Radeon RX 6600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R8 M365DX 1.68
RX 6600 XT 42.95
+2457%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R8 M365DX 647
RX 6600 XT 16505
+2451%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R8 M365DX 2863
RX 6600 XT 39051
+1264%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R8 M365DX 6992
RX 6600 XT 88163
+1161%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R8 M365DX 1902
RX 6600 XT 28342
+1390%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R8 M365DX 11291
RX 6600 XT 156297
+1284%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R8 M365DX 67636
RX 6600 XT 472371
+598%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R8 M365DX và Radeon RX 6600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−931%
134
+931%
1440p3−4
−2500%
78
+2500%
4K1−2
−4300%
44
+4300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.83
1440pkhông có dữ liệu4.86
4Kkhông có dữ liệu8.61

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−1100%
120
+1100%
Cyberpunk 2077 5−6
−1480%
79
+1480%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
−3533%
100−110
+3533%
Counter-Strike 2 10−11
−820%
90−95
+820%
Cyberpunk 2077 5−6
−1400%
75
+1400%
Forza Horizon 4 10−11
−2470%
257
+2470%
Metro Exodus 1−2
−13000%
131
+13000%
Red Dead Redemption 2 7−8
−1086%
80−85
+1086%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
−3533%
100−110
+3533%
Counter-Strike 2 10−11
−820%
90−95
+820%
Cyberpunk 2077 5−6
−1400%
75
+1400%
Dota 2 3−4
−4800%
147
+4800%
Far Cry 5 12−14
−442%
65
+442%
Fortnite 8−9
−2175%
180−190
+2175%
Forza Horizon 4 10−11
−1990%
209
+1990%
Grand Theft Auto V 3−4
−4400%
135
+4400%
Metro Exodus 1−2
−9900%
100
+9900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1118%
200−210
+1118%
Red Dead Redemption 2 7−8
−1086%
80−85
+1086%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−2483%
150−160
+2483%
World of Tanks 44
−534%
270−280
+534%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−3533%
100−110
+3533%
Counter-Strike 2 10−11
−570%
67
+570%
Cyberpunk 2077 5−6
−1220%
66
+1220%
Dota 2 3−4
−3900%
120
+3900%
Far Cry 5 12−14
−742%
100−110
+742%
Forza Horizon 4 10−11
−1730%
183
+1730%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1118%
200−210
+1118%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1491%
170−180
+1491%
Red Dead Redemption 2 1−2
−4300%
40−45
+4300%
World of Tanks 10−11
−2620%
270−280
+2620%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Cyberpunk 2077 3−4
−1167%
38
+1167%
Far Cry 5 6−7
−2217%
130−140
+2217%
Forza Horizon 5 1−2
−7000%
71
+7000%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1440%
75−80
+1440%
Valorant 7−8
−1900%
140−150
+1900%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−213%
24−27
+213%
Dota 2 16−18
−300%
64
+300%
Grand Theft Auto V 14−16
−327%
64
+327%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−2720%
140−150
+2720%
Red Dead Redemption 2 1−2
−2700%
27−30
+2700%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−327%
64
+327%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−5000%
50−55
+5000%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
−550%
13
+550%
Dota 2 16−18
−438%
86
+438%
Far Cry 5 1−2
−6500%
65−70
+6500%
Valorant 2−3
−3650%
75−80
+3650%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 123
+0%
123
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 115
+0%
115
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 97
+0%
97
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 68
+0%
68
+0%
Grand Theft Auto V 68
+0%
68
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 118
+0%
118
+0%
Metro Exodus 98
+0%
98
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 34
+0%
34
+0%

4K
Ultra Preset

Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 5 36
+0%
36
+0%

Vậy R8 M365DX và RX 6600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT nhanh hơn 931% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 2500% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 4300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 6600 XT nhanh hơn 13000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT tốt hơn trong 47các bài kiểm tra (73%)
  • Hòa trong 17các bài kiểm tra (27%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.68 42.95
Mức độ mới 3 Tháng 6 2015 30 Tháng 7 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm

RX 6600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2456.5%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 XT vì nó vượt trội hơn Radeon R8 M365DX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R8 M365DX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6600 XT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R8 M365DX và Radeon RX 6600 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R8 M365DX
Radeon R8 M365DX
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R8 M365DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 4515 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R8 M365DX hoặc Radeon RX 6600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.