Radeon R7 M465 vs GeForce RTX 4090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M465 và GeForce RTX 4090 D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 M465
2016
2 GB DDR3
2.54

RTX 4090 D vượt qua R7 M465 với mức trọn vẹn là 2426% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M465 và GeForce RTX 4090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất79520
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.08
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu12.03
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTopazAD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)28 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M465 và GeForce RTX 4090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M465 và GeForce RTX 4090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38414592
Tần số nhân1100 MHz2280 MHz
Tần số Boost1125 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million76,300 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu425 Watt
Tốc độ xử lý texture27.001,149
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.864 TFLOPS73.54 TFLOPS
ROPs8176
TMUs24456
Tensor Coreskhông có dữ liệu456
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu114

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M465 và GeForce RTX 4090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M465 và GeForce RTX 4090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s1,008 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M465 và GeForce RTX 4090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M465 và GeForce RTX 4090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M465 và GeForce RTX 4090 D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M465 2.54
RTX 4090 D 64.15
+2426%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M465 1134
RTX 4090 D 28686
+2430%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M465 và GeForce RTX 4090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−2329%
170−180
+2329%
Counter-Strike 2 7−8
−2329%
170−180
+2329%
Cyberpunk 2077 6−7
−2400%
150−160
+2400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−2329%
170−180
+2329%
Battlefield 5 9−10
−2344%
220−230
+2344%
Counter-Strike 2 7−8
−2329%
170−180
+2329%
Cyberpunk 2077 6−7
−2400%
150−160
+2400%
Far Cry 5 5−6
−2300%
120−130
+2300%
Fortnite 14−16
−2400%
350−400
+2400%
Forza Horizon 4 12−14
−2208%
300−310
+2208%
Forza Horizon 5 5−6
−2300%
120−130
+2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−2208%
300−310
+2208%
Valorant 45−50
−2344%
1100−1150
+2344%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−2329%
170−180
+2329%
Battlefield 5 9−10
−2344%
220−230
+2344%
Counter-Strike 2 7−8
−2329%
170−180
+2329%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−2400%
1300−1350
+2400%
Cyberpunk 2077 6−7
−2400%
150−160
+2400%
Dota 2 27−30
−2307%
650−700
+2307%
Far Cry 5 5−6
−2300%
120−130
+2300%
Fortnite 14−16
−2400%
350−400
+2400%
Forza Horizon 4 12−14
−2208%
300−310
+2208%
Forza Horizon 5 5−6
−2300%
120−130
+2300%
Grand Theft Auto V 7−8
−2329%
170−180
+2329%
Metro Exodus 5−6
−2300%
120−130
+2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−2208%
300−310
+2208%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−2344%
220−230
+2344%
Valorant 45−50
−2344%
1100−1150
+2344%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−2344%
220−230
+2344%
Cyberpunk 2077 6−7
−2400%
150−160
+2400%
Dota 2 27−30
−2307%
650−700
+2307%
Far Cry 5 5−6
−2300%
120−130
+2300%
Forza Horizon 4 12−14
−2208%
300−310
+2208%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−2208%
300−310
+2208%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−2344%
220−230
+2344%
Valorant 45−50
−2344%
1100−1150
+2344%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−2400%
350−400
+2400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−2400%
75−80
+2400%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−2400%
500−550
+2400%
Grand Theft Auto V 2−3
−2400%
50−55
+2400%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−2400%
600−650
+2400%
Valorant 24−27
−2400%
650−700
+2400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−2400%
50−55
+2400%
Far Cry 5 4−5
−2400%
100−105
+2400%
Forza Horizon 4 7−8
−2329%
170−180
+2329%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2400%
100−105
+2400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−2300%
120−130
+2300%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−2400%
50−55
+2400%
Grand Theft Auto V 16−18
−2400%
400−450
+2400%
Valorant 14−16
−2400%
350−400
+2400%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Dota 2 8−9
−2400%
200−210
+2400%
Far Cry 5 3−4
−2400%
75−80
+2400%
Forza Horizon 4 2−3
−2400%
50−55
+2400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−2400%
75−80
+2400%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2400%
75−80
+2400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.54 64.15
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 28 Tháng 12 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

RTX 4090 D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2425.6%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 D vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M465 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 M465 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4090 D dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M465
Radeon R7 M465
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M465 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 96 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M465 hoặc GeForce RTX 4090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.