Radeon R7 M380 vs R6 M340DX
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M380 và Radeon R6 M340DX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R7 M380 vượt qua R6 M340DX với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M380 và Radeon R6 M340DX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 689 | 802 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Tropo | Jet |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước) | 12 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R7 M380 và Radeon R6 M340DX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M380 và Radeon R6 M340DX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | 384 |
Số pipeline Compute | 10 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 900 MHz | 955 MHz |
Tần số Boost | 915 MHz | 1030 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,500 million | 690 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Tốc độ xử lý texture | 36.60 | 24.72 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.171 TFLOPS | 0.791 TFLOPS |
ROPs | 16 | 8 |
TMUs | 40 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M380 và Radeon R6 M340DX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | medium sized |
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M380 và Radeon R6 M340DX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 32 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M380 và Radeon R6 M340DX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Eyefinity | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M380 và Radeon R6 M340DX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AppAcceleration | + | - |
FreeSync | + | - |
HD3D | + | - |
PowerTune | + | - |
DualGraphics | + | - |
ZeroCore | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R7 M380 và Radeon R6 M340DX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | 12 (11_1) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | Not Listed | 1.2 |
Vulkan | - | 1.2.131 |
Mantle | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R7 M380 và Radeon R6 M340DX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 14−16
+40%
| 10
−40%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+129%
|
7−8
−129%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+33.3%
|
6−7
−33.3%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
Battlefield 5 | 16−18
+77.8%
|
9−10
−77.8%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+129%
|
7−8
−129%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+33.3%
|
6−7
−33.3%
|
Far Cry 5 | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
Fortnite | 21−24
+64.3%
|
14−16
−64.3%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+46.2%
|
12−14
−46.2%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
+100%
|
5−6
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+30.8%
|
12−14
−30.8%
|
Valorant | 55−60
+25%
|
40−45
−25%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
Battlefield 5 | 16−18
+77.8%
|
9−10
−77.8%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+129%
|
7−8
−129%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 70−75
+41.2%
|
50−55
−41.2%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+33.3%
|
6−7
−33.3%
|
Dota 2 | 35−40
+33.3%
|
27−30
−33.3%
|
Far Cry 5 | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
Fortnite | 21−24
+64.3%
|
14−16
−64.3%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+46.2%
|
12−14
−46.2%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
+100%
|
5−6
−100%
|
Grand Theft Auto V | 12−14
+85.7%
|
7−8
−85.7%
|
Metro Exodus | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+30.8%
|
12−14
−30.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+100%
|
6
−100%
|
Valorant | 55−60
+25%
|
40−45
−25%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 16−18
+77.8%
|
9−10
−77.8%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+33.3%
|
6−7
−33.3%
|
Dota 2 | 35−40
+33.3%
|
27−30
−33.3%
|
Far Cry 5 | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+46.2%
|
12−14
−46.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+30.8%
|
12−14
−30.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+300%
|
3
−300%
|
Valorant | 55−60
+25%
|
40−45
−25%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 21−24
+64.3%
|
14−16
−64.3%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 30−35
+63.2%
|
18−20
−63.2%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Metro Exodus | 2−3 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+34.8%
|
21−24
−34.8%
|
Valorant | 40−45
+72%
|
24−27
−72%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Far Cry 5 | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 20−22
+42.9%
|
14−16
−42.9%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 12−14
+85.7%
|
7−8
−85.7%
|
Far Cry 5 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Vậy R7 M380 và R6 M340DX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- R7 M380 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R7 M380 nhanh hơn 300%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- R7 M380 tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (96%)
- Hòa trong 2 các bài kiểm tra (4%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.73 | 2.47 |
Mức độ mới | 5 Tháng 5 2015 | 12 Tháng 12 2015 |
R7 M380 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 51%.
Mặt khác, các ưu điểm của R6 M340DX: mới hơn 7 tháng.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 M380 vì nó vượt trội hơn Radeon R6 M340DX trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.