Radeon R7 M360 vs Quadro P3200

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M360 và Quadro P3200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 M360
2015
4 GB DDR3
1.29

P3200 vượt qua R7 M360 với mức trọn vẹn là 1404% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M360 và Quadro P3200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất989259
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu20.61
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaMesoGP104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M360 và Quadro P3200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M360 và Quadro P3200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841792
Số pipeline Compute6không có dữ liệu
Tần số nhân1100 MHz1328 MHz
Tần số Boost1125 MHz1543 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texture27.00172.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.864 TFLOPS5.53 TFLOPS
ROPs864
TMUs24112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M360 và Quadro P3200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M360 và Quadro P3200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1753 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s168.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M360 và Quadro P3200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M360 và Quadro P3200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M360 và Quadro P3200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model6.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan+1.2.131
Mantle+-
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M360 và Quadro P3200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M360 1.29
Quadro P3200 19.40
+1404%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M360 578
Quadro P3200 8673
+1401%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R7 M360 2029
Quadro P3200 16619
+719%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R7 M360 5544
Quadro P3200 45999
+730%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 M360 1146
Quadro P3200 12555
+996%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R7 M360 5746
Quadro P3200 82507
+1336%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R7 M360 82837
Quadro P3200 419543
+406%

3DMark Time Spy Graphics

R7 M360 410
Quadro P3200 4356
+962%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M360 và Quadro P3200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12
−600%
84
+600%
4K1−2
−2700%
28
+2700%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−1325%
55−60
+1325%
Cyberpunk 2077 3−4
−1400%
45−50
+1400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−1325%
55−60
+1325%
Battlefield 5 2−3
−4200%
85−90
+4200%
Cyberpunk 2077 3−4
−1400%
45−50
+1400%
Fortnite 4−5
−2600%
100−110
+2600%
Forza Horizon 4 8−9
−1088%
95
+1088%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−710%
80−85
+710%
Valorant 35−40
−334%
150−160
+334%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−1325%
55−60
+1325%
Battlefield 5 2−3
−4200%
85−90
+4200%
Counter-Strike: Global Offensive 44
−450%
240−250
+450%
Cyberpunk 2077 3−4
−1400%
45−50
+1400%
Dota 2 18−20
−561%
119
+561%
Fortnite 4−5
−2600%
100−110
+2600%
Forza Horizon 4 8−9
−1000%
88
+1000%
Grand Theft Auto V 5
−1460%
75−80
+1460%
Metro Exodus 2−3
−2200%
45−50
+2200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−710%
80−85
+710%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−1100%
84
+1100%
Valorant 35−40
−334%
150−160
+334%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−4200%
85−90
+4200%
Cyberpunk 2077 3−4
−1400%
45−50
+1400%
Dota 2 18−20
−522%
112
+522%
Forza Horizon 4 8−9
−800%
72
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−710%
80−85
+710%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−667%
46
+667%
Valorant 35−40
−334%
150−160
+334%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
−2600%
100−110
+2600%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 45−50
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−1578%
150−160
+1578%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1231%
170−180
+1231%
Valorant 7−8
−2629%
190−200
+2629%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1900%
20−22
+1900%
Far Cry 5 1−2
−4700%
45−50
+4700%
Forza Horizon 4 3−4
−1700%
50−55
+1700%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1650%
35−40
+1650%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2350%
45−50
+2350%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−1600%
16−18
+1600%
Grand Theft Auto V 14−16
−160%
35−40
+160%
Valorant 7−8
−1629%
120−130
+1629%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 9−10
Dota 2 2−3
−3450%
70−75
+3450%
Far Cry 5 2−3
−1100%
24−27
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−950%
21−24
+950%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−633%
21−24
+633%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 79
+0%
79
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 74
+0%
74
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 70
+0%
70
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+0%
28
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy R7 M360 và Quadro P3200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P3200 nhanh hơn 600% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P3200 nhanh hơn 2700% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P3200 nhanh hơn 4700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P3200 tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.29 19.40
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 21 Tháng 2 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm

Quadro P3200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1403.9%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P3200 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M360 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 M360 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P3200 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M360
Radeon R7 M360
NVIDIA Quadro P3200
Quadro P3200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 200 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M360 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 308 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M360 hoặc Quadro P3200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.