Radeon R7 M350 vs GeForce 920A

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M350 và GeForce 920A, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 M350
2015
4 GB DDR3,35 Watt
3.09
+41.7%

R7 M350 vượt qua 920A với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M350 và GeForce 920A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất771865
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.084.55
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaMesoGK208B
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M350 và GeForce 920A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M350 và GeForce 920A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Số pipeline Compute6không có dữ liệu
Tần số nhân1000 MHz954 MHz
Tần số Boost825 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million915 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texture24.3630.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7795 TFLOPS0.7327 TFLOPS
ROPs88
TMUs2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M350 và GeForce 920A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M350 và GeForce 920A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1001 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s16.02 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M350 và GeForce 920A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M350 và GeForce 920A hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R7 M350 và GeForce 920A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan-1.1.126
Mantle+-
CUDA-3.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M350 và GeForce 920A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R7 M350 3.09
+41.7%
GeForce 920A 2.18

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M350 1186
+41.9%
GeForce 920A 836

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M350 và GeForce 920A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.09 2.18
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 13 Tháng 3 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 33 Watt

R7 M350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.7%, mới hơn 1 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 920A: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 M350 vì nó vượt trội hơn GeForce 920A trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 M350 và GeForce 920A, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M350
Radeon R7 M350
NVIDIA GeForce 920A
GeForce 920A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 62 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 920A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R7 M350 hoặc GeForce 920A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.