Radeon R7 M340 vs Iris Xe MAX Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M340 và Iris Xe MAX Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 M340
2015
4 GB DDR3
1.70

Iris Xe MAX Graphics vượt qua R7 M340 với mức trọn vẹn là 202% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M340 và Iris Xe MAX Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất935629
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.13
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaMesoDG1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M340 và Iris Xe MAX Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M340 và Iris Xe MAX Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320768
Số pipeline Compute6không có dữ liệu
Tần số nhân943 MHz300 MHz
Tần số Boost1021 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu25 Watt
Tốc độ xử lý texture20.4279.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6534 TFLOPS2.534 TFLOPS
ROPs824
TMUs2048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M340 và Iris Xe MAX Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M340 và Iris Xe MAX Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3LPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz2133 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M340 và Iris Xe MAX Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M340 và Iris Xe MAX Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R7 M340 và Iris Xe MAX Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model6.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed3.0
Vulkan+1.2
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M340 và Iris Xe MAX Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R7 M340 1.70
Iris Xe MAX Graphics 5.13
+202%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M340 655
Iris Xe MAX Graphics 1971
+201%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R7 M340 2148
Iris Xe MAX Graphics 8214
+282%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 M340 1209
Iris Xe MAX Graphics 6333
+424%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R7 M340 6153
Iris Xe MAX Graphics 36993
+501%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R7 M340 69098
Iris Xe MAX Graphics 177442
+157%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M340 và Iris Xe MAX Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−108%
27
+108%
1440p6−7
−233%
20
+233%
4K5−6
−220%
16
+220%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−30%
12−14
+30%
Cyberpunk 2077 5−6
−120%
10−12
+120%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
−400%
14−16
+400%
Counter-Strike 2 10−11
−30%
12−14
+30%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7
+40%
Forza Horizon 4 10−11
−290%
39
+290%
Metro Exodus 1−2
−2200%
23
+2200%
Red Dead Redemption 2 7−8
−371%
33
+371%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
−400%
14−16
+400%
Counter-Strike 2 10−11
−30%
12−14
+30%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6
+20%
Dota 2 7
−286%
27
+286%
Far Cry 5 12−14
−142%
29
+142%
Fortnite 8−9
−275%
30−33
+275%
Forza Horizon 4 10−11
−230%
33
+230%
Grand Theft Auto V 3−4
−567%
20
+567%
Metro Exodus 1−2
−1700%
18
+1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−153%
40−45
+153%
Red Dead Redemption 2 7−8
−28.6%
9
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−143%
16−18
+143%
World of Tanks 30−35
−147%
80−85
+147%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−400%
14−16
+400%
Counter-Strike 2 10−11
−30%
12−14
+30%
Cyberpunk 2077 5−6
−120%
10−12
+120%
Dota 2 18
−111%
38
+111%
Far Cry 5 12−14
−250%
42
+250%
Forza Horizon 4 10−11
−190%
29
+190%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−153%
40−45
+153%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−200%
30−35
+200%
Red Dead Redemption 2 1−2
−300%
4−5
+300%
World of Tanks 10−11
−270%
35−40
+270%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−300%
4−5
+300%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Far Cry 5 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Forza Horizon 5 1−2
−600%
7−8
+600%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−60%
8−9
+60%
Valorant 7−8
−100%
14−16
+100%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Dota 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−200%
14−16
+200%
Red Dead Redemption 2 1−2
−200%
3−4
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Counter-Strike 2 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
−25%
20
+25%
Far Cry 5 1−2
−500%
6−7
+500%
Valorant 2−3
−150%
5−6
+150%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 29
+0%
29
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 15
+0%
15
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 20
+0%
20
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy R7 M340 và Iris Xe MAX Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 108% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 220% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 2200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe MAX Graphics tốt hơn trong 48các bài kiểm tra (75%)
  • Hòa trong 16các bài kiểm tra (25%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.70 5.13
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 31 Tháng 10 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm

Iris Xe MAX Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 201.8%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe MAX Graphics vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M340 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 M340 và Iris Xe MAX Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M340
Radeon R7 M340
Intel Iris Xe MAX Graphics
Iris Xe MAX Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 323 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 273 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe MAX Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R7 M340 hoặc Iris Xe MAX Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.