Radeon R7 M270 vs PRO W7700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M270 và Radeon PRO W7700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 M270
2014
0 MB Not Listed
1.92

PRO W7700 vượt qua R7 M270 với mức trọn vẹn là 2917% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M270 và Radeon PRO W7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất91542
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu76.92
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu21.56
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaOpalNavi 32
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành9 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)13 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M270 và Radeon PRO W7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M270 và Radeon PRO W7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3843072
Tần số nhân725 MHz1900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million28,100 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu190 Watt
Tốc độ xử lý texture19.80499.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6336 TFLOPS31.95 TFLOPS
ROPs896
TMUs24192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M270 và Radeon PRO W7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M270 và Radeon PRO W7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớNot ListedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa0 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớNot Listed256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2250 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M270 và Radeon PRO W7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 2.1

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M270 và Radeon PRO W7700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M270 và Radeon PRO W7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed2.2
Vulkan-1.3
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M270 và Radeon PRO W7700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M270 1.92
PRO W7700 57.92
+2917%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M270 766
PRO W7700 23154
+2923%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M270 và Radeon PRO W7700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
−2757%
400−450
+2757%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Cyberpunk 2077 4−5
−2900%
120−130
+2900%
Hogwarts Legacy 5−6
−2900%
150−160
+2900%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
−2900%
150−160
+2900%
Counter-Strike 2 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Cyberpunk 2077 4−5
−2900%
120−130
+2900%
Far Cry 5 3−4
−2900%
90−95
+2900%
Fortnite 8−9
−2900%
240−250
+2900%
Forza Horizon 4 10−11
−2900%
300−310
+2900%
Forza Horizon 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Hogwarts Legacy 5−6
−2900%
150−160
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−2627%
300−310
+2627%
Valorant 35−40
−2795%
1100−1150
+2795%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
−2900%
150−160
+2900%
Counter-Strike 2 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−2849%
1150−1200
+2849%
Cyberpunk 2077 4−5
−2900%
120−130
+2900%
Dota 2 21−24
−2757%
600−650
+2757%
Far Cry 5 3−4
−2900%
90−95
+2900%
Fortnite 8−9
−2900%
240−250
+2900%
Forza Horizon 4 10−11
−2900%
300−310
+2900%
Forza Horizon 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Grand Theft Auto V 10
−2900%
300−310
+2900%
Hogwarts Legacy 5−6
−2900%
150−160
+2900%
Metro Exodus 3−4
−2900%
90−95
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−2627%
300−310
+2627%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−2900%
240−250
+2900%
Valorant 35−40
−2795%
1100−1150
+2795%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−2900%
150−160
+2900%
Cyberpunk 2077 4−5
−2900%
120−130
+2900%
Dota 2 21−24
−2757%
600−650
+2757%
Far Cry 5 3−4
−2900%
90−95
+2900%
Forza Horizon 4 10−11
−2900%
300−310
+2900%
Hogwarts Legacy 5−6
−2900%
150−160
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−2627%
300−310
+2627%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−2900%
240−250
+2900%
Valorant 35−40
−2795%
1100−1150
+2795%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
−2900%
240−250
+2900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−2592%
350−400
+2592%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−2592%
350−400
+2592%
Valorant 14−16
−2757%
400−450
+2757%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Far Cry 5 6−7
−2900%
180−190
+2900%
Forza Horizon 4 4−5
−2900%
120−130
+2900%
Hogwarts Legacy 2−3
−2900%
60−65
+2900%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−2900%
90−95
+2900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2900%
90−95
+2900%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−2900%
450−500
+2900%
Valorant 9−10
−2900%
270−280
+2900%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
−2900%
120−130
+2900%
Far Cry 5 4−5
−2900%
120−130
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−2900%
90−95
+2900%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2900%
90−95
+2900%

Vậy R7 M270 và PRO W7700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7700 nhanh hơn 2757% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.92 57.92
Mức độ mới 9 Tháng 1 2014 13 Tháng 11 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

PRO W7700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2916.7%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7700 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M270 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 M270 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon PRO W7700 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M270
Radeon R7 M270
AMD Radeon PRO W7700
Radeon PRO W7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M270 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M270 hoặc Radeon PRO W7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.