Radeon HD 8750M vs Quadro FX 1800M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8750M và Quadro FX 1800M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8750M
2013
1 GB GDDR5
2.27
+105%

HD 8750M vượt qua FX 1800M với mức trọn vẹn là 105% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8750M và Quadro FX 1800M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8331055
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.95
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaMarsGT215
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành26 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)15 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8750M và Quadro FX 1800M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8750M và Quadro FX 1800M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38472
Tần số nhân670 MHz561 MHz
Tần số Boost775 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn950 million727 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texture16.0813.46
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5146 TFLOPS0.162 TFLOPS
ROPs88
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8750M và Quadro FX 1800M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-A (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8750M và Quadro FX 1800M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz550 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s35.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8750M và Quadro FX 1800M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8750M và Quadro FX 1800M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.1 (10_1)
Shader Model6.5 (5.1)4.1
OpenGL4.63.3
OpenCL2.1 (1.2)1.1
Vulkan1.2.170N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8750M và Quadro FX 1800M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8750M 2.27
+105%
FX 1800M 1.11

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8750M 1016
+106%
FX 1800M 494

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 8750M 6840
+98.2%
FX 1800M 3452

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8750M và Quadro FX 1800M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p23
+130%
10−12
−130%
Full HD20
+122%
9−10
−122%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Fortnite 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Valorant 40−45
+30.3%
30−35
−30.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 54
+92.9%
27−30
−92.9%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Fortnite 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 6−7 0−1
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 40−45
+30.3%
30−35
−30.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 40−45
+30.3%
30−35
−30.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+300%
3−4
−300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+157%
7−8
−157%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Valorant 21−24
+450%
4−5
−450%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 12−14
+100%
6−7
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy HD 8750M và FX 1800M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8750M nhanh hơn 130% ở độ phân giải 900p
  • HD 8750M nhanh hơn 122% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 8750M nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8750M đã vượt qua FX 1800M trong tất cả 47 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.27 1.11
Mức độ mới 26 Tháng 2 2013 15 Tháng 6 2009
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

HD 8750M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 104.5%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8750M vì nó vượt trội hơn Quadro FX 1800M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8750M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro FX 1800M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8750M
Radeon HD 8750M
NVIDIA Quadro FX 1800M
Quadro FX 1800M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 214 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8750M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 1800M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8750M hoặc Quadro FX 1800M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.