Radeon R7 M260 vs Pro 5600M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M260 và Radeon Pro 5600M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 M260
2014
4 GB DDR3
1.21

Pro 5600M vượt qua R7 M260 với mức trọn vẹn là 1676% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M260 và Radeon Pro 5600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1063270
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu33.61
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaTopazNavi 12
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 6 2014 (11 năm năm trước)15 Tháng 6 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M260 và Radeon Pro 5600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M260 và Radeon Pro 5600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842560
Số pipeline Compute6không có dữ liệu
Tần số nhân940 MHz1000 MHz
Tần số Boost980 MHz1030 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texture23.52164.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7526 TFLOPS5.274 TFLOPS
ROPs864
TMUs24160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M260 và Radeon Pro 5600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M260 và Radeon Pro 5600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz770 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s394.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M260 và Radeon Pro 5600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M260 và Radeon Pro 5600M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M260 và Radeon Pro 5600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model6.36.5
OpenGL4.34.6
OpenCL2.02.0
Vulkan-1.2
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M260 và Radeon Pro 5600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M260 1.21
Pro 5600M 21.49
+1676%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M260 523
Pro 5600M 9278
+1674%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M260 và Radeon Pro 5600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−1669%
230−240
+1669%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p61.46không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−2350%
45−50
+2350%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−9000%
90−95
+9000%
Cyberpunk 2077 2−3
−2350%
45−50
+2350%
Far Cry 5 2−3
−3600%
70−75
+3600%
Fortnite 3−4
−3700%
110−120
+3700%
Forza Horizon 4 7−8
−1186%
90−95
+1186%
Forza Horizon 5 1−2
−7000%
70−75
+7000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−878%
85−90
+878%
Valorant 30−35
−385%
160−170
+385%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−9000%
90−95
+9000%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−745%
240−250
+745%
Cyberpunk 2077 2−3
−2350%
45−50
+2350%
Dota 2 16−18
−594%
110−120
+594%
Far Cry 5 2−3
−3600%
70−75
+3600%
Fortnite 3−4
−3700%
110−120
+3700%
Forza Horizon 4 7−8
−1186%
90−95
+1186%
Forza Horizon 5 1−2
−7000%
70−75
+7000%
Grand Theft Auto V 1−2
−8100%
80−85
+8100%
Metro Exodus 2−3
−2350%
45−50
+2350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−878%
85−90
+878%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−1550%
65−70
+1550%
Valorant 30−35
−385%
160−170
+385%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−9000%
90−95
+9000%
Cyberpunk 2077 2−3
−2350%
45−50
+2350%
Dota 2 16−18
−594%
110−120
+594%
Far Cry 5 2−3
−3600%
70−75
+3600%
Forza Horizon 4 7−8
−1186%
90−95
+1186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−878%
85−90
+878%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
−2100%
65−70
+2100%
Valorant 30−35
−385%
160−170
+385%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−3700%
110−120
+3700%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−2300%
45−50
+2300%
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−1913%
160−170
+1913%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1238%
170−180
+1238%
Valorant 4−5
−4825%
190−200
+4825%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 21−24
Far Cry 5 0−1 50−55
Forza Horizon 4 3−4
−1833%
55−60
+1833%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 35−40

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2600%
50−55
+2600%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−180%
40−45
+180%
Valorant 6−7
−2083%
130−140
+2083%

4K
Ultra Preset

Dota 2 1−2
−7400%
75−80
+7400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1100%
24−27
+1100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1100%
24−27
+1100%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Sons of the Forest 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Sons of the Forest 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Sons of the Forest 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Ultra Preset

Sons of the Forest 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 30−33
+0%
30−33
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Sons of the Forest 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Sons of the Forest 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy R7 M260 và Pro 5600M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5600M nhanh hơn 1669% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Pro 5600M nhanh hơn 9000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5600M tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (68%)
  • Hòa trong 20 các bài kiểm tra (32%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.21 21.49
Mức độ mới 11 Tháng 6 2014 15 Tháng 6 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm

Pro 5600M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1676%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5600M vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M260 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 M260 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 5600M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M260
Radeon R7 M260
AMD Radeon Pro 5600M
Radeon Pro 5600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 231 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 82 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M260 hoặc Radeon Pro 5600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.