Radeon R7 M260 vs FirePro M4150
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M260 và FirePro M4150, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
M4150 vượt qua R7 M260 với mức ấn tượng là 95% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M260 và FirePro M4150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1044 | 843 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.03 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 3.0 (2014−2019) | GCN 1.0 (2012−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Topaz | Opal |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 11 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước) | 16 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $799 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R7 M260 và FirePro M4150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M260 và FirePro M4150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 384 |
Số pipeline Compute | 6 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 940 MHz | 715 MHz |
Tần số Boost | 980 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,550 million | 950 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Tốc độ xử lý texture | 23.52 | 17.16 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.7526 TFLOPS | 0.5491 TFLOPS |
ROPs | 8 | 8 |
TMUs | 24 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M260 và FirePro M4150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Bus | PCIe 3.0 x8 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | PCIe 3.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M260 và FirePro M4150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 1000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 14.4 GB/s | 64 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M260 và FirePro M4150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M260 và FirePro M4150 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | + | - |
HD3D | + | - |
PowerTune | + | - |
DualGraphics | + | - |
ZeroCore | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R7 M260 và FirePro M4150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | 12 (11_1) |
Shader Model | 6.3 | 5.1 |
OpenGL | 4.3 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 1.2 |
Vulkan | - | 1.2.131 |
Mantle | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M260 và FirePro M4150 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R7 M260 và FirePro M4150 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 13
−84.6%
| 24−27
+84.6%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 61.46 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
−80%
|
9−10
+80%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Fortnite | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−71.4%
|
12−14
+71.4%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
−80%
|
9−10
+80%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−77.8%
|
16−18
+77.8%
|
Valorant | 30−35
−81.8%
|
60−65
+81.8%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 27−30
−89.7%
|
55−60
+89.7%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Dota 2 | 16−18
−76.5%
|
30−33
+76.5%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Fortnite | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−71.4%
|
12−14
+71.4%
|
Grand Theft Auto V | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
−80%
|
9−10
+80%
|
Metro Exodus | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−77.8%
|
16−18
+77.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4
−75%
|
7−8
+75%
|
Valorant | 30−35
−81.8%
|
60−65
+81.8%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Dota 2 | 16−18
−76.5%
|
30−33
+76.5%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−71.4%
|
12−14
+71.4%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
−80%
|
9−10
+80%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−77.8%
|
16−18
+77.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Valorant | 30−35
−81.8%
|
60−65
+81.8%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 8−9
−75%
|
14−16
+75%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
−75%
|
14−16
+75%
|
Valorant | 5−6
−80%
|
9−10
+80%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
−80%
|
9−10
+80%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Hogwarts Legacy | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
−80%
|
27−30
+80%
|
Valorant | 6−7
−66.7%
|
10−11
+66.7%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
Vậy R7 M260 và FirePro M4150 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- FirePro M4150 nhanh hơn 85% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.28 | 2.49 |
Mức độ mới | 11 Tháng 6 2014 | 16 Tháng 10 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 1 GB |
R7 M260 có các ưu điểm sau: mới hơn 7 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .
Mặt khác, các ưu điểm của FirePro M4150: hiệu năng cao hơn 94.5%.
Chúng tôi khuyên dùng FirePro M4150 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M260 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon R7 M260 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FirePro M4150 dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.