Radeon R7 (Carrizo) vs GeForce GT 645M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 (Carrizo) và GeForce GT 645M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 (Carrizo)
2015
12 Watt
2.02

GT 645M vượt qua R7 (Carrizo) với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 (Carrizo) và GeForce GT 645M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất893846
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.975.23
Kiến trúcGCN 1.2/2.0 (2015−2016)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaCarrizoGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 (Carrizo) và GeForce GT 645M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 (Carrizo) và GeForce GT 645M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512384
Tần số nhânkhông có dữ liệuUp to 710 MHz
Tần số Boost800 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2410 Million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-35 Watt32 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu22.69
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.5445 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 (Carrizo) và GeForce GT 645M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 (Carrizo) và GeForce GT 645M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR3\GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit128bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệuUp to 64.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 (Carrizo) và GeForce GT 645M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 (Carrizo) và GeForce GT 645M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R7 (Carrizo) và GeForce GT 645M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 API
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 (Carrizo) và GeForce GT 645M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R7 (Carrizo) 2.02
GT 645M 2.43
+20.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R7 (Carrizo) 1792
GT 645M 1845
+2.9%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R7 (Carrizo) 5200
GT 645M 7357
+41.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 (Carrizo) 1137
GT 645M 1152
+1.3%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R7 (Carrizo) 7431
GT 645M 8655
+16.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 (Carrizo) và GeForce GT 645M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p24−27
−25%
30
+25%
Full HD10
−130%
23
+130%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Metro Exodus 2−3
−100%
4−5
+100%
Red Dead Redemption 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 4−5
−50%
6−7
+50%
Far Cry 5 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Fortnite 10−11
−30%
12−14
+30%
Forza Horizon 4 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Grand Theft Auto V 4−5
−50%
6−7
+50%
Metro Exodus 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−15%
21−24
+15%
Red Dead Redemption 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
−233%
10−11
+233%
World of Tanks 24
−142%
58
+142%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 4−5
−50%
6−7
+50%
Far Cry 5 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Forza Horizon 4 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−15%
21−24
+15%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
World of Tanks 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 1−2
Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Fortnite 0−1 1−2
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 0−1

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 0−1

Vậy R7 (Carrizo) và GT 645M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 645M nhanh hơn 25% ở độ phân giải 900p
  • GT 645M nhanh hơn 130% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 645M nhanh hơn 233%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 645M tốt hơn trong 35các bài kiểm tra (64%)
  • Hòa trong 20các bài kiểm tra (36%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.02 2.43
Mức độ mới 4 Tháng 6 2015 1 Tháng 10 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 32 Watt

R7 (Carrizo) có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 645M: hiệu năng cao hơn 20.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 645M vì nó vượt trội hơn Radeon R7 (Carrizo) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 (Carrizo) và GeForce GT 645M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 (Carrizo)
Radeon R7 (Carrizo)
NVIDIA GeForce GT 645M
GeForce GT 645M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 (Carrizo) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 100 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 645M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R7 (Carrizo) hoặc GeForce GT 645M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.