Radeon R7 (Carrizo) vs GeForce GT 730A

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 (Carrizo) và GeForce GT 730A, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 (Carrizo)
2015
12 Watt
1.73
+4.2%

R7 (Carrizo) chỉ vượt qua GT 730A với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 (Carrizo) và GeForce GT 730A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất901915
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.944.01
Kiến trúcGCN 1.2/2.0 (2015−2016)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaCarrizoGK208
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 (Carrizo) và GeForce GT 730A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 (Carrizo) và GeForce GT 730A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512384
Tần số nhânkhông có dữ liệu719 MHz
Tần số Boost800 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2410 Million915 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-35 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu23.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.5522 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 (Carrizo) và GeForce GT 730A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 (Carrizo) và GeForce GT 730A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1001 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu16.02 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 (Carrizo) và GeForce GT 730A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 (Carrizo) và GeForce GT 730A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-3.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 (Carrizo) và GeForce GT 730A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10
+11.1%
9−10
−11.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+25%
4−5
−25%
Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+25%
4−5
−25%
Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 24
+14.3%
21−24
−14.3%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+20%
5−6
−20%
Valorant 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Valorant 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Valorant 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy R7 (Carrizo) và GT 730A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 (Carrizo) nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.73 1.66
Mức độ mới 4 Tháng 6 2015 1 Tháng 7 2014
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 33 Watt

R7 (Carrizo) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.2%, mới hơn 11 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 175%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R7 (Carrizo) và GeForce GT 730A quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 (Carrizo)
Radeon R7 (Carrizo)
NVIDIA GeForce GT 730A
GeForce GT 730A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 (Carrizo) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 18 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 (Carrizo) hoặc GeForce GT 730A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.