Radeon R7 370 vs R7 350

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 370 và Radeon R7 350, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 370
2015
4 GB GDDR5, 110 Watt
10.08
+109%

R7 370 vượt qua R7 350 với mức trọn vẹn là 109% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 370 và Radeon R7 350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất428621
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.77không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.276.95
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaTrinidadCape Verde
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 370 và Radeon R7 350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 370 và Radeon R7 350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024512
Tần số nhânkhông có dữ liệu800 MHz
Tần số Boost975 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture62.4025.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.997 TFLOPS0.8192 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 370 và Radeon R7 350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài152 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 370 và Radeon R7 350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ975 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 370 và Radeon R7 350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 370 và Radeon R7 350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
TrueAudio+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 370 và Radeon R7 350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan+1.2.131
Mantle+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 370 và Radeon R7 350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
+124%
21−24
−124%
1440p57
+111%
27−30
−111%
4K20
+122%
9−10
−122%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.17không có dữ liệu
1440p2.61không có dữ liệu
4K7.45không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+122%
27−30
−122%
Cyberpunk 2077 21−24
+120%
10−11
−120%
Hogwarts Legacy 20−22
+122%
9−10
−122%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+129%
21−24
−129%
Counter-Strike 2 60−65
+122%
27−30
−122%
Cyberpunk 2077 21−24
+120%
10−11
−120%
Far Cry 5 35−40
+131%
16−18
−131%
Fortnite 106
+112%
50−55
−112%
Forza Horizon 4 45−50
+124%
21−24
−124%
Forza Horizon 5 30−35
+113%
16−18
−113%
Hogwarts Legacy 20−22
+122%
9−10
−122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
+111%
18−20
−111%
Valorant 100−105
+122%
45−50
−122%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+129%
21−24
−129%
Counter-Strike 2 60−65
+122%
27−30
−122%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+113%
75−80
−113%
Cyberpunk 2077 21−24
+120%
10−11
−120%
Dota 2 75−80
+117%
35−40
−117%
Far Cry 5 35−40
+131%
16−18
−131%
Fortnite 41
+128%
18−20
−128%
Forza Horizon 4 45−50
+124%
21−24
−124%
Forza Horizon 5 30−35
+113%
16−18
−113%
Grand Theft Auto V 44
+110%
21−24
−110%
Hogwarts Legacy 20−22
+122%
9−10
−122%
Metro Exodus 21−24
+120%
10−11
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30
+114%
14−16
−114%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+119%
16−18
−119%
Valorant 100−105
+122%
45−50
−122%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+129%
21−24
−129%
Cyberpunk 2077 21−24
+120%
10−11
−120%
Dota 2 75−80
+117%
35−40
−117%
Far Cry 5 35−40
+131%
16−18
−131%
Forza Horizon 4 45−50
+124%
21−24
−124%
Hogwarts Legacy 20−22
+122%
9−10
−122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+117%
18−20
−117%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+120%
10−11
−120%
Valorant 20
+122%
9−10
−122%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30
+114%
14−16
−114%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+122%
9−10
−122%
Counter-Strike: Global Offensive 81
+131%
35−40
−131%
Grand Theft Auto V 16−18
+129%
7−8
−129%
Metro Exodus 12−14
+117%
6−7
−117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+127%
30−33
−127%
Valorant 120−130
+118%
55−60
−118%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+133%
12−14
−133%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%
Far Cry 5 21−24
+130%
10−11
−130%
Forza Horizon 4 27−30
+125%
12−14
−125%
Hogwarts Legacy 12−14
+140%
5−6
−140%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+113%
8−9
−113%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+130%
10−11
−130%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 45
+114%
21−24
−114%
Grand Theft Auto V 21−24
+120%
10−11
−120%
Hogwarts Legacy 6−7
+200%
2−3
−200%
Metro Exodus 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+117%
6−7
−117%
Valorant 55−60
+115%
27−30
−115%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+133%
6−7
−133%
Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 40−45
+122%
18−20
−122%
Far Cry 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Forza Horizon 4 18−20
+111%
9−10
−111%
Hogwarts Legacy 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+150%
4−5
−150%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
+150%
4−5
−150%

Vậy R7 370 và R7 350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 370 nhanh hơn 124% ở độ phân giải 1080p
  • R7 370 nhanh hơn 111% ở độ phân giải 1440p
  • R7 370 nhanh hơn 122% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.08 4.82
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 6 Tháng 7 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 55 Watt

R7 370 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 109.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của R7 350: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 370 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 370
Radeon R7 370
AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 492 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 498 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 370 hoặc Radeon R7 350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.