Radeon R7 370 vs 740M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 370 và Radeon 740M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
R7 370 vượt qua 740M với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 370 và Radeon 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 420 | 518 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 6.68 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 7.29 | 37.78 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | RDNA 3.0 (2022−2025) |
Bộ xử lý đồ họa | Trinidad | Phoenix |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Thiết kế | reference | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước) | 4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $149 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R7 370 và Radeon 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 370 và Radeon 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 | 256 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 800 MHz |
Tần số Boost | 975 MHz | 2500 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,800 million | 25,390 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 62.40 | 40.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.997 TFLOPS | 2.56 TFLOPS |
ROPs | 32 | 8 |
TMUs | 64 | 16 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 370 và Radeon 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | 152 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1 x 6-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 370 và Radeon 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 975 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 179.2 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 370 và Radeon 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | Portable Device Dependent |
Eyefinity | + | - |
Số màn hình Eyefinity | 6 | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ DisplayPort | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 370 và Radeon 740M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AppAcceleration | + | - |
CrossFire | + | - |
FreeSync | + | - |
TrueAudio | + | - |
VCE | + | - |
Âm thanh DDMA | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R7 370 và Radeon 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.1 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 2.1 |
Vulkan | + | 1.3 |
Mantle | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 370 và Radeon 740M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- 3DMark 11 Performance GPU
- 3DMark Fire Strike Graphics
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R7 370 và Radeon 740M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 47
+135%
| 20
−135%
|
1440p | 57
+42.5%
| 40−45
−42.5%
|
4K | 20
+42.9%
| 14−16
−42.9%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 3.17 | không có dữ liệu |
1440p | 2.61 | không có dữ liệu |
4K | 7.45 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset - 1440p
Ultra Preset
Atomic Heart | 27−30
−14.8%
|
31
+14.8%
|
Counter-Strike 2 | 20−22
+33.3%
|
14−16
−33.3%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+37.5%
|
16−18
−37.5%
|
Atomic Heart | 27−30
+17.4%
|
23
−17.4%
|
Battlefield 5 | 45−50
+41.2%
|
30−35
−41.2%
|
Counter-Strike 2 | 20−22
+33.3%
|
14−16
−33.3%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+37.5%
|
16−18
−37.5%
|
Far Cry 5 | 35−40
+48%
|
24−27
−48%
|
Fortnite | 106
+126%
|
45−50
−126%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+38.2%
|
30−35
−38.2%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+52.6%
|
18−20
−52.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 38
+35.7%
|
27−30
−35.7%
|
Valorant | 100−105
+25%
|
80−85
−25%
|
Atomic Heart | 27−30
+108%
|
13
−108%
|
Battlefield 5 | 45−50
+41.2%
|
30−35
−41.2%
|
Counter-Strike 2 | 20−22
+42.9%
|
14
−42.9%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 160−170
+30.1%
|
120−130
−30.1%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+37.5%
|
16−18
−37.5%
|
Dota 2 | 75−80
+52%
|
50−55
−52%
|
Far Cry 5 | 35−40
+48%
|
24−27
−48%
|
Fortnite | 41
−14.6%
|
45−50
+14.6%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+38.2%
|
30−35
−38.2%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+52.6%
|
18−20
−52.6%
|
Grand Theft Auto V | 44
+51.7%
|
29
−51.7%
|
Metro Exodus | 21−24
+46.7%
|
14−16
−46.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30
+7.1%
|
27−30
−7.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35
+75%
|
20−22
−75%
|
Valorant | 100−105
+25%
|
80−85
−25%
|
Battlefield 5 | 45−50
+41.2%
|
30−35
−41.2%
|
Counter-Strike 2 | 20−22
+33.3%
|
14−16
−33.3%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+37.5%
|
16−18
−37.5%
|
Dota 2 | 75−80
+52%
|
50−55
−52%
|
Far Cry 5 | 35−40
+48%
|
24−27
−48%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+38.2%
|
30−35
−38.2%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+52.6%
|
18−20
−52.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+39.3%
|
27−30
−39.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 22
+10%
|
20−22
−10%
|
Valorant | 20
−300%
|
80−85
+300%
|
Fortnite | 30
−56.7%
|
45−50
+56.7%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+55.6%
|
9−10
−55.6%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 81
+35%
|
60−65
−35%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+60%
|
10−11
−60%
|
Metro Exodus | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
+56.1%
|
40−45
−56.1%
|
Valorant | 120−130
+36.4%
|
85−90
−36.4%
|
Battlefield 5 | 27−30
+81.3%
|
16−18
−81.3%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
Far Cry 5 | 21−24
+43.8%
|
16−18
−43.8%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+44.4%
|
18−20
−44.4%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
+46.2%
|
12−14
−46.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+41.7%
|
12−14
−41.7%
|
Fortnite | 21−24
+43.8%
|
16−18
−43.8%
|
Atomic Heart | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
Counter-Strike 2 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 45
+50%
|
30−33
−50%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+15.8%
|
18−20
−15.8%
|
Metro Exodus | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+85.7%
|
7−8
−85.7%
|
Valorant | 55−60
+45%
|
40−45
−45%
|
Battlefield 5 | 14−16
+75%
|
8−9
−75%
|
Counter-Strike 2 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Dota 2 | 40−45
+48.1%
|
27−30
−48.1%
|
Far Cry 5 | 10−12
+37.5%
|
8−9
−37.5%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+58.3%
|
12−14
−58.3%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
Fortnite | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Vậy R7 370 và Radeon 740M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- R7 370 nhanh hơn 135% ở độ phân giải 1080p
- R7 370 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1440p
- R7 370 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R7 370 nhanh hơn 133%.
- Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 740M nhanh hơn 300%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- R7 370 tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (92%)
- Radeon 740M tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
- Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 11.70 | 8.27 |
Mức độ mới | 18 Tháng 6 2015 | 4 Tháng 1 2023 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 15 Watt |
R7 370 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 740M: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 633.3%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 370 vì nó vượt trội hơn Radeon 740M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon R7 370 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 740M dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.