Radeon R7 350 vs ATI HD 2600 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 350 và Radeon HD 2600 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 350
2016
2 GB GDDR5, 55 Watt
4.82
+665%

R7 350 vượt qua ATI HD 2600 XT với mức trọn vẹn là 665% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 350 và Radeon HD 2600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6161175
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.02
Hiệu quả năng lượng6.981.11
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeRV630
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 350 và Radeon HD 2600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 350 và Radeon HD 2600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512120
Tần số nhân800 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million390 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture25.606.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8192 TFLOPS0.192 TFLOPS
ROPs164
TMUs328

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 350 và Radeon HD 2600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 350 và Radeon HD 2600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s22.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 350 và Radeon HD 2600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DVI, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 350 và Radeon HD 2600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)10.0 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.63.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 350 và Radeon HD 2600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.82 0.63
Mức độ mới 6 Tháng 7 2016 28 Tháng 6 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 45 Watt

R7 350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 665.1%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 2600 XT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 350 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 2600 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350
ATI Radeon HD 2600 XT
Radeon HD 2600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 498 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 93 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 350 hoặc Radeon HD 2600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.