Radeon R7 350 vs GeForce 9400 GT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 350 và GeForce 9400 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R7 350 vượt qua 9400 GT với mức trọn vẹn là 1173% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 350 và GeForce 9400 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 609 | 1251 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 7.01 | 0.61 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | Cape Verde | G96C |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước) | 27 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $79.99 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R7 350 và GeForce 9400 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 350 và GeForce 9400 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 16 |
Tần số nhân | 800 MHz | 550 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,500 million | 314 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 50 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 105 °C |
Tốc độ xử lý texture | 25.60 | 4.400 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.8192 TFLOPS | 0.0448 TFLOPS |
ROPs | 16 | 4 |
TMUs | 32 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 350 và GeForce 9400 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCI-E 2.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 168 mm | 168 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 350 và GeForce 9400 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1125 MHz | 400 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 72 GB/s | 12.8 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 350 và GeForce 9400 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | Dual Link DVI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
HDMI | + | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | S/PDIF |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R7 350 và GeForce 9400 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 11.1 (10_0) |
Shader Model | 5.1 | 4.0 |
OpenGL | 4.6 | 2.1 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
CUDA | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R7 350 và GeForce 9400 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.60 | 0.44 |
Mức độ mới | 6 Tháng 7 2016 | 27 Tháng 8 2008 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 50 Watt |
R7 350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1172.7%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của 9400 GT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 350 vì nó vượt trội hơn GeForce 9400 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 350 và GeForce 9400 GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.