GeForce 9400 GT vs ATI Radeon E2400

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9400 GT và Radeon E2400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9400 GT
2008
512 MB DDR2, 50 Watt
0.38
+245%

9400 GT vượt qua ATI E2400 với mức trọn vẹn là 245% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9400 GT và Radeon E2400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12691449
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.600.35
Kiến trúcTesla (2006−2010)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaG96CRV610
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9400 GT và Radeon E2400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9400 GT và Radeon E2400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1640
Tần số nhân550 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million180 million
Quy trình công nghệ55 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt25 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture4.4002.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0448 TFLOPS0.048 TFLOPS
ROPs44
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9400 GT và Radeon E2400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-II
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9400 GT và Radeon E2400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s11.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9400 GT và Radeon E2400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9400 GT và Radeon E2400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)10.0 (10_0)
Shader Model4.04.0
OpenGL2.13.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9400 GT và Radeon E2400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9400 GT 0.38
+245%
ATI E2400 0.11

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9400 GT 168
+229%
ATI E2400 51

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9400 GT và Radeon E2400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.38 0.11
Mức độ mới 27 Tháng 8 2008 28 Tháng 6 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 25 Watt

9400 GT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 245.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI E2400: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9400 GT vì nó vượt trội hơn Radeon E2400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9400 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon E2400 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9400 GT
GeForce 9400 GT
ATI Radeon E2400
Radeon E2400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 508 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9400 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon E2400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9400 GT hoặc Radeon E2400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.