Radeon E8950 vs GeForce 9500 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon E8950 và GeForce 9500 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon E8950
2015
8 GB GDDR5,95 Watt
14.23
+3209%

E8950 vượt qua 9500 GT với mức trọn vẹn là 3209% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon E8950 và GeForce 9500 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3701254
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.310.59
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaAmethystG96
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$85.99

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon E8950 và GeForce 9500 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon E8950 và GeForce 9500 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204832
Tần số nhân735 MHz550 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million314 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture128.09.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.096 TFLOPS0.096 TFLOPS
ROPs328
TMUs12816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon E8950 và GeForce 9500 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu175 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon E8950 và GeForce 9500 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz800 (GDDR3) and 500 (DDR2) MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s25.6 (GDDR3) and 16.0 (DDR2)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon E8950 và GeForce 9500 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVISingle Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon E8950 và GeForce 9500 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.1 (10_0)
Shader Model6.34.0
OpenGL4.62.1
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon E8950 và GeForce 9500 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.23 0.43
Mức độ mới 29 Tháng 9 2015 29 Tháng 7 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 50 Watt

Radeon E8950 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3209.3%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9500 GT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 90%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon E8950 vì nó vượt trội hơn GeForce 9500 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon E8950 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 9500 GT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon E8950 và GeForce 9500 GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon E8950
Radeon E8950
NVIDIA GeForce 9500 GT
GeForce 9500 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon E8950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1281 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9500 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon E8950 hoặc GeForce 9500 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.