Radeon R7 265 vs RX Vega 10

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 265 và Radeon RX Vega 10, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 265
2014
4 GB GDDR5, 150 Watt
8.99
+146%

R7 265 vượt qua RX Vega 10 với mức trọn vẹn là 146% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 265 và Radeon RX Vega 10, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất446694
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.59không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.7729.08
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnRaven
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành13 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 265 và Radeon RX Vega 10: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 265 và Radeon RX Vega 10, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024640
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boost925 MHz1301 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million4,940 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture59.2052.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.894 TFLOPS1.665 TFLOPS
ROPs328
TMUs6440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 265 và Radeon RX Vega 10 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1 x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 265 và Radeon RX Vega 10: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1400 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 265 và Radeon RX Vega 10. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 265 và Radeon RX Vega 10 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 265 và Radeon RX Vega 10 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 265 và Radeon RX Vega 10 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 265 8.99
+146%
RX Vega 10 3.65

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 265 5220
+130%
RX Vega 10 2272

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 265 và Radeon RX Vega 10 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
+135%
17
−135%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.73không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 19
+0%
19
+0%
Counter-Strike 2 40
+0%
40
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 15
+0%
15
+0%
Battlefield 5 19
+0%
19
+0%
Counter-Strike 2 33
+0%
33
+0%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Fortnite 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 4 17
+0%
17
+0%
Forza Horizon 5 13
+0%
13
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+0%
15
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9
+0%
9
+0%
Battlefield 5 16
+0%
16
+0%
Counter-Strike 2 9
+0%
9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 42
+0%
42
+0%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5
+0%
Dota 2 32
+0%
32
+0%
Far Cry 5 11
+0%
11
+0%
Fortnite 15
+0%
15
+0%
Forza Horizon 4 14
+0%
14
+0%
Forza Horizon 5 11
+0%
11
+0%
Grand Theft Auto V 10
+0%
10
+0%
Metro Exodus 6
+0%
6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+0%
12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+0%
12
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 17
+0%
17
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 29
+0%
29
+0%
Far Cry 5 10
+0%
10
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+0%
8
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+0%
30−33
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 20−22
+0%
20−22
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy R7 265 và RX Vega 10 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 265 nhanh hơn 135% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 58 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.99 3.65
Mức độ mới 13 Tháng 2 2014 8 Tháng 1 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 10 Watt

R7 265 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 146.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 10: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1400%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 265 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 10 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 265 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX Vega 10 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 265
Radeon R7 265
AMD Radeon RX Vega 10
Radeon RX Vega 10

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 373 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 265 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1081 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 265 hoặc Radeon RX Vega 10, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.