Radeon R5 M430 vs Pro WX 3200

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M430 và Radeon Pro WX 3200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R5 M430
2016
4 GB DDR3
1.69

Pro WX 3200 vượt qua R5 M430 với mức trọn vẹn là 272% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M430 và Radeon Pro WX 3200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất941584
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu12.80
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu6.65
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaExoPolaris 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)2 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 M430 và Radeon Pro WX 3200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M430 và Radeon Pro WX 3200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320640
Tần số nhân1030 MHz1082 MHz
Tần số Boost1030 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn690 million2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown65 Watt
Tốc độ xử lý texture20.6034.62
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6592 TFLOPS1.385 TFLOPS
ROPs816
TMUs2032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M430 và Radeon Pro WX 3200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệuMXM Module
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M430 và Radeon Pro WX 3200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M430 và Radeon Pro WX 3200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R5 M430 và Radeon Pro WX 3200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_0)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 M430 và Radeon Pro WX 3200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R5 M430 1.69
Pro WX 3200 6.28
+272%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 M430 648
Pro WX 3200 2414
+273%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R5 M430 1689
Pro WX 3200 4338
+157%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R5 M430 4697
Pro WX 3200 12538
+167%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R5 M430 1004
Pro WX 3200 3156
+214%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R5 M430 5493
Pro WX 3200 18866
+243%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 M430 và Radeon Pro WX 3200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−38.5%
18
+38.5%
4K2−3
−350%
9
+350%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu11.06
4Kkhông có dữ liệu22.11

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Cyberpunk 2077 5−6
−160%
12−14
+160%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
−567%
20−22
+567%
Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Cyberpunk 2077 5−6
−160%
12−14
+160%
Forza Horizon 4 10−11
−160%
24−27
+160%
Metro Exodus 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Red Dead Redemption 2 7−8
−157%
18−20
+157%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
−567%
20−22
+567%
Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Cyberpunk 2077 5−6
−160%
12−14
+160%
Dota 2 7
−129%
16
+129%
Far Cry 5 12−14
−25%
15
+25%
Fortnite 8−9
−363%
35−40
+363%
Forza Horizon 4 10−11
−160%
24−27
+160%
Grand Theft Auto V 3−4
−600%
21−24
+600%
Metro Exodus 1−2
−300%
4
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−206%
50−55
+206%
Red Dead Redemption 2 7−8
−157%
18−20
+157%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−150%
20−22
+150%
World of Tanks 30−35
−191%
95−100
+191%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−567%
20−22
+567%
Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Cyberpunk 2077 5−6
−160%
12−14
+160%
Dota 2 19
−84.2%
35
+84.2%
Far Cry 5 12−14
−142%
27−30
+142%
Forza Horizon 4 10−11
−160%
24−27
+160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−206%
50−55
+206%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−236%
35−40
+236%
Red Dead Redemption 2 1−2
−400%
5−6
+400%
World of Tanks 10−11
−350%
45−50
+350%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−400%
5−6
+400%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Far Cry 5 6−7
−117%
12−14
+117%
Forza Horizon 5 1−2
−800%
9−10
+800%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−80%
9−10
+80%
Valorant 7−8
−129%
16−18
+129%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−50%
12−14
+50%
Dota 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Grand Theft Auto V 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−260%
18−20
+260%
Red Dead Redemption 2 1−2
−300%
4−5
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−400%
5−6
+400%
Counter-Strike 2 8−9
−50%
12−14
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+77.8%
9
−77.8%
Far Cry 5 1−2
−600%
7−8
+600%
Valorant 2−3
−200%
6−7
+200%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy R5 M430 và Pro WX 3200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 3200 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • Pro WX 3200 nhanh hơn 350% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, R5 M430 nhanh hơn 78%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Pro WX 3200 nhanh hơn 1500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 M430 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Pro WX 3200 tốt hơn trong 47các bài kiểm tra (73%)
  • Hòa trong 16các bài kiểm tra (25%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.69 6.28
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 2 Tháng 7 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

Pro WX 3200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 271.6%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX 3200 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R5 M430 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro WX 3200 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R5 M430 và Radeon Pro WX 3200, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 M430
Radeon R5 M430
AMD Radeon Pro WX 3200
Radeon Pro WX 3200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 396 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R5 M430 hoặc Radeon Pro WX 3200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.