Radeon R5 M420 vs RX 9060 XT 16GB
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M420 và Radeon RX 9060 XT 16GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
9060 XT 16GB vượt qua R5 M420 với mức trọn vẹn là 4738% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M420 và Radeon RX 9060 XT 16GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1092 | 45 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Kiến trúc | GCN 1.0 (2012−2020) | RDNA 4 (2025) |
| Bộ xử lý đồ họa | Jet | không có dữ liệu |
| Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
| Ngày phát hành | 15 Tháng 5 2016 (9 năm năm trước) | 2 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R5 M420 và Radeon RX 9060 XT 16GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M420 và Radeon RX 9060 XT 16GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
| Số lượng bộ xử lý luồng | 320 | 2048 |
| Tần số nhân | 780 MHz | không có dữ liệu |
| Tần số Boost | 850 MHz | 2530 MHz |
| Số lượng bóng bán dẫn | 690 million | không có dữ liệu |
| Quy trình công nghệ | 28 nm | 4 nm |
| Tốc độ xử lý texture | 17.00 | không có dữ liệu |
| Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.544 TFLOPS | không có dữ liệu |
| ROPs | 8 | không có dữ liệu |
| TMUs | 20 | không có dữ liệu |
| L1 Cache | 80 KB | không có dữ liệu |
| L2 Cache | 128 KB | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M420 và Radeon RX 9060 XT 16GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
| Giao diện | PCIe 3.0 x8 | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M420 và Radeon RX 9060 XT 16GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
| Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR6 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 16 GB |
| Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
| Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | không có dữ liệu |
| Băng thông bộ nhớ | 16 GB/s | không có dữ liệu |
| Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
| Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M420 và Radeon RX 9060 XT 16GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
| Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R5 M420 và Radeon RX 9060 XT 16GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
| DirectX | 12 (11_1) | không có dữ liệu |
| Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
| OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
| OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
| Vulkan | 1.2.131 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R5 M420 và Radeon RX 9060 XT 16GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
| Full HD | 3−4
−5567%
| 170
+5567%
|
| 1440p | 1−2
−7700%
| 78
+7700%
|
| 4K | 0−1 | 48 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low
| Cyberpunk 2077 | 3−4
−4767%
|
140−150
+4767%
|
Full HD
Medium
| Battlefield 5 | 1−2
−16500%
|
160−170
+16500%
|
| Cyberpunk 2077 | 3−4
−4767%
|
140−150
+4767%
|
| Escape from Tarkov | 3−4
−3933%
|
120−130
+3933%
|
| Far Cry 5 | 2−3
−13400%
|
270
+13400%
|
| Fortnite | 3−4
−9000%
|
270−280
+9000%
|
| Forza Horizon 4 | 7−8
−3171%
|
220−230
+3171%
|
| Forza Horizon 5 | 1−2
−17800%
|
170−180
+17800%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−1833%
|
170−180
+1833%
|
| Valorant | 30−35
−882%
|
300−350
+882%
|
Full HD
High
| Battlefield 5 | 1−2
−16500%
|
160−170
+16500%
|
| Counter-Strike: Global Offensive | 27−30
−893%
|
270−280
+893%
|
| Cyberpunk 2077 | 3−4
−4767%
|
140−150
+4767%
|
| Dota 2 | 16−18
−4588%
|
750−800
+4588%
|
| Escape from Tarkov | 3−4
−3933%
|
120−130
+3933%
|
| Far Cry 5 | 2−3
−12300%
|
248
+12300%
|
| Fortnite | 3−4
−9000%
|
270−280
+9000%
|
| Forza Horizon 4 | 7−8
−3171%
|
220−230
+3171%
|
| Forza Horizon 5 | 1−2
−17800%
|
170−180
+17800%
|
| Metro Exodus | 2−3
−7350%
|
140−150
+7350%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−1833%
|
170−180
+1833%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
−3800%
|
273
+3800%
|
| Valorant | 30−35
−882%
|
300−350
+882%
|
Full HD
Ultra
| Battlefield 5 | 1−2
−16500%
|
160−170
+16500%
|
| Cyberpunk 2077 | 3−4
−4767%
|
140−150
+4767%
|
| Dota 2 | 16−18
−4588%
|
750−800
+4588%
|
| Escape from Tarkov | 3−4
−3933%
|
120−130
+3933%
|
| Far Cry 5 | 2−3
−11550%
|
233
+11550%
|
| Forza Horizon 4 | 7−8
−3171%
|
220−230
+3171%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−1833%
|
170−180
+1833%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
−1986%
|
146
+1986%
|
| Valorant | 30−35
−4597%
|
1550−1600
+4597%
|
Full HD
Epic
| Fortnite | 3−4
−9000%
|
270−280
+9000%
|
1440p
High
| Counter-Strike 2 | 4−5
−4225%
|
170−180
+4225%
|
| Counter-Strike: Global Offensive | 8−9
−5450%
|
400−450
+5450%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−4483%
|
550−600
+4483%
|
| Valorant | 3−4
−12633%
|
350−400
+12633%
|
1440p
Ultra
| Cyberpunk 2077 | 0−1 | 80−85 |
| Escape from Tarkov | 3−4
−3900%
|
120−130
+3900%
|
| Far Cry 5 | 1−2
−15900%
|
160
+15900%
|
| Forza Horizon 4 | 3−4
−6300%
|
190−200
+6300%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
−5000%
|
102
+5000%
|
1440p
Epic
| Fortnite | 2−3
−7450%
|
150−160
+7450%
|
4K
High
| Grand Theft Auto V | 14−16
−550%
|
91
+550%
|
| Valorant | 6−7
−5250%
|
300−350
+5250%
|
4K
Ultra
| Dota 2 | 1−2
−4400%
|
45−50
+4400%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−4700%
|
95−100
+4700%
|
4K
Epic
| Fortnite | 2−3
−3850%
|
75−80
+3850%
|
Full HD
Low
| Counter-Strike 2 | 290−300
+0%
|
290−300
+0%
|
Full HD
Medium
| Counter-Strike 2 | 290−300
+0%
|
290−300
+0%
|
Full HD
High
| Counter-Strike 2 | 290−300
+0%
|
290−300
+0%
|
| Grand Theft Auto V | 154
+0%
|
154
+0%
|
1440p
High
| Grand Theft Auto V | 83
+0%
|
83
+0%
|
| Metro Exodus | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
1440p
Ultra
| Battlefield 5 | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
4K
High
| Counter-Strike 2 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
| Metro Exodus | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 84
+0%
|
84
+0%
|
4K
Ultra
| Battlefield 5 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
| Cyberpunk 2077 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
| Escape from Tarkov | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
| Far Cry 5 | 80
+0%
|
80
+0%
|
| Forza Horizon 4 | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
Vậy R5 M420 và RX 9060 XT 16GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 5567% ở độ phân giải 1080p
- RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 7700% ở độ phân giải 1440p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 17800%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX 9060 XT 16GB tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (74%)
- Hòa trong 15 các bài kiểm tra (26%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Xếp hạng hiệu năng | 1.19 | 57.57 |
| Mức độ mới | 15 Tháng 5 2016 | 2 Tháng 1 2025 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 16 GB |
| Quy trình công nghệ | 28 nm | 4 nm |
RX 9060 XT 16GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4737.8%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9060 XT 16GB vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M420 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon R5 M420 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 9060 XT 16GB dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
