Radeon R5 (Kaveri) vs RTX 2000 Ada Generation
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 (Kaveri) và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 2000 Ada Generation vượt qua R5 (Kaveri) với mức trọn vẹn là 3610% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 (Kaveri) và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1062 | 80 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 97.86 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 44.29 |
Kiến trúc | GCN 1.1 (2014) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Kaveri | AD107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 4 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước) | 12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $649 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R5 (Kaveri) và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 (Kaveri) và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 256 | 2816 |
Tần số nhân | 514 MHz | 1620 MHz |
Tần số Boost | 626 MHz | 2130 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2410 Million | 18,900 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 70 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 187.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 12 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 48 |
TMUs | không có dữ liệu | 88 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 88 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 22 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 (Kaveri) và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 168 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 (Kaveri) và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64/128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 256.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 (Kaveri) và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 4x mini-DisplayPort 1.4a |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R5 (Kaveri) và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (FL 12_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.8 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.3 |
CUDA | - | 8.9 |
DLSS | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R5 (Kaveri) và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
Battlefield 5 | 1−2
−3400%
|
35−40
+3400%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
Fortnite | 2−3
−3400%
|
70−75
+3400%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−3567%
|
220−230
+3567%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−3233%
|
300−310
+3233%
|
Valorant | 30−35
−3536%
|
1200−1250
+3536%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
Battlefield 5 | 1−2
−3400%
|
35−40
+3400%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 27−30
−3604%
|
1000−1050
+3604%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
Dota 2 | 16−18
−3338%
|
550−600
+3338%
|
Fortnite | 2−3
−3400%
|
70−75
+3400%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−3567%
|
220−230
+3567%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | 0−1 |
Metro Exodus | 2−3
−3400%
|
70−75
+3400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−3233%
|
300−310
+3233%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−3500%
|
180−190
+3500%
|
Valorant | 30−35
−3536%
|
1200−1250
+3536%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
−3400%
|
35−40
+3400%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
Dota 2 | 16−18
−3338%
|
550−600
+3338%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−3567%
|
220−230
+3567%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−3233%
|
300−310
+3233%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−3500%
|
180−190
+3500%
|
Valorant | 30−35
−3536%
|
1200−1250
+3536%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−3400%
|
70−75
+3400%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 7−8
−3471%
|
250−260
+3471%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
−3536%
|
400−450
+3536%
|
Valorant | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−3400%
|
35−40
+3400%
|
Far Cry 5 | 1−2
−3400%
|
35−40
+3400%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
−3400%
|
70−75
+3400%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−3400%
|
70−75
+3400%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 1−2
−3400%
|
35−40
+3400%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−3567%
|
550−600
+3567%
|
Valorant | 6−7
−3567%
|
220−230
+3567%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 0−1 | 0−1 |
Far Cry 5 | 2−3
−3400%
|
70−75
+3400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−3400%
|
70−75
+3400%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−3400%
|
70−75
+3400%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.05 | 38.96 |
Mức độ mới | 4 Tháng 6 2014 | 12 Tháng 2 2024 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
RTX 2000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3610.5%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon R5 (Kaveri) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon R5 (Kaveri) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.