Radeon R5 (Beema/Carrizo-L) vs RX 9060 XT 16GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 (Beema/Carrizo-L) và Radeon RX 9060 XT 16GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R5 (Beema/Carrizo-L)
2014
0.99

RX 9060 XT 16GB vượt qua R5 (Beema/Carrizo-L) với mức trọn vẹn là 5786% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 (Beema/Carrizo-L) và Radeon RX 9060 XT 16GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất114044
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.1 (2014)RDNA 4 (2025)
Bộ xử lý đồ họaBeemakhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 4 2014 (11 năm năm trước)2 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 (Beema/Carrizo-L) và Radeon RX 9060 XT 16GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 (Beema/Carrizo-L) và Radeon RX 9060 XT 16GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1282048
Tần số Boost850 MHz2530 MHz
Quy trình công nghệ28 nm4 nm

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 (Beema/Carrizo-L) và Radeon RX 9060 XT 16GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 (Beema/Carrizo-L) và Radeon RX 9060 XT 16GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 (Beema/Carrizo-L) và Radeon RX 9060 XT 16GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R5 (Beema/Carrizo-L) 0.99
RX 9060 XT 16GB 58.27
+5786%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R5 (Beema/Carrizo-L) 764
RX 9060 XT 16GB 60419
+7808%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R5 (Beema/Carrizo-L) 2698
RX 9060 XT 16GB 125707
+4559%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R5 (Beema/Carrizo-L) 539
RX 9060 XT 16GB 38316
+7009%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R5 (Beema/Carrizo-L) 3317
RX 9060 XT 16GB 208101
+6174%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R5 (Beema/Carrizo-L) 36807
RX 9060 XT 16GB 693716
+1785%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 (Beema/Carrizo-L) và Radeon RX 9060 XT 16GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6
−2750%
171
+2750%
1440p1−2
−7700%
78
+7700%
4K0−148

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−7200%
140−150
+7200%
God of War 5−6
−4440%
227
+4440%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−7200%
140−150
+7200%
Far Cry 5 2−3
−13400%
270
+13400%
Fortnite 1−2
−27400%
270−280
+27400%
Forza Horizon 4 7−8
−3171%
220−230
+3171%
God of War 5−6
−3720%
191
+3720%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1844%
170−180
+1844%
Valorant 30−35
−945%
300−350
+945%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−1012%
270−280
+1012%
Cyberpunk 2077 2−3
−7200%
140−150
+7200%
Dota 2 14−16
−5567%
850−900
+5567%
Far Cry 5 2−3
−12300%
248
+12300%
Fortnite 1−2
−27400%
270−280
+27400%
Forza Horizon 4 7−8
−3171%
220−230
+3171%
God of War 5−6
−2880%
149
+2880%
Metro Exodus 1−2
−14800%
140−150
+14800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1844%
170−180
+1844%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−4450%
273
+4450%
Valorant 30−35
−945%
300−350
+945%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−7200%
140−150
+7200%
Dota 2 14−16
−5567%
850−900
+5567%
Far Cry 5 2−3
−11550%
233
+11550%
Forza Horizon 4 7−8
−3171%
220−230
+3171%
God of War 5−6
−1820%
96
+1820%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1844%
170−180
+1844%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2333%
146
+2333%
Valorant 30−35
−5706%
1800−1850
+5706%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2
−27400%
270−280
+27400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−5633%
170−180
+5633%
Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−7250%
400−450
+7250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−5355%
600−650
+5355%
Valorant 0−1 350−400

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 0−1 160
Forza Horizon 4 3−4
−6300%
190−200
+6300%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 102

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−15000%
150−160
+15000%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−507%
91
+507%
Valorant 5−6
−6340%
300−350
+6340%

4K
Ultra Preset

God of War 0−1 53
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 290−300
+0%
290−300
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 290−300
+0%
290−300
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 290−300
+0%
290−300
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Grand Theft Auto V 154
+0%
154
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 83
+0%
83
+0%
Metro Exodus 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
God of War 79
+0%
79
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+0%
84
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 80
+0%
80
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%

Vậy R5 (Beema/Carrizo-L) và RX 9060 XT 16GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 2750% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 7700% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 27400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9060 XT 16GB tốt hơn trong 34 các bài kiểm tra (62%)
  • Hòa trong 21 bài kiểm tra (38%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.99 58.27
Mức độ mới 29 Tháng 4 2014 2 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm

RX 9060 XT 16GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5785.9%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9060 XT 16GB vì nó vượt trội hơn Radeon R5 (Beema/Carrizo-L) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R5 (Beema/Carrizo-L) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 9060 XT 16GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 (Beema/Carrizo-L)
Radeon R5 (Beema/Carrizo-L)
AMD Radeon RX 9060 XT 16GB
Radeon RX 9060 XT 16GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 (Beema/Carrizo-L) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 120 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 XT 16GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 (Beema/Carrizo-L) hoặc Radeon RX 9060 XT 16GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.