Radeon R5 A240 vs RX 7900M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 A240 và Radeon RX 7900M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R5 A240
2014
2 GB DDR3, 50 Watt
1.36

7900M vượt qua R5 A240 với mức trọn vẹn là 3800% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 A240 và Radeon RX 7900M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất104262
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.1122.83
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)RDNA 3.0 (2022−2026)
Bộ xử lý đồ họaOlandNavi 31
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2014 (11 năm năm trước)19 Tháng 10 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 A240 và Radeon RX 7900M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 A240 và Radeon RX 7900M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3204608
Tần số nhân1030 MHz1825 MHz
Tần số Boost780 MHz2090 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million57,700 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture15.60601.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu38.52 TFLOPS
ROPs8192
TMUs20288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72
L0 Cachekhông có dữ liệu2.3 MB
L1 Cachekhông có dữ liệu3 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu6 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 A240 và Radeon RX 7900M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 A240 và Radeon RX 7900M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MBps2250 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 A240 và Radeon RX 7900M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI 1.4a, 1x VGAPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 A240 và Radeon RX 7900M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.5 (5.1)6.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.1 (1.2)2.2
Vulkan1.2.1701.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 A240 và Radeon RX 7900M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R5 A240 1.36
RX 7900M 53.04
+3800%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 A240 576
Mẫu: 1
RX 7900M 22385
+3786%
Mẫu: 48

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 A240 và Radeon RX 7900M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3−4
−4833%
148
+4833%
1440p2−3
−5250%
107
+5250%
4K1−2
−7200%
73
+7200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 130−140
+0%
130−140
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 270−280
+0%
270−280
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 130−140
+0%
130−140
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 139
+0%
139
+0%
Metro Exodus 130−140
+0%
130−140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 135
+0%
135
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 128
+0%
128
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+0%
168
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+0%
350−400
+0%
Grand Theft Auto V 106
+0%
106
+0%
Metro Exodus 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 93
+0%
93
+0%
Escape from Tarkov 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 123
+0%
123
+0%
Forza Horizon 4 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
Epic

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 146
+0%
146
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
+0%
116
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 44
+0%
44
+0%
Escape from Tarkov 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
Epic

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy R5 A240 và RX 7900M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900M nhanh hơn 4833% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900M nhanh hơn 5250% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900M nhanh hơn 7200% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.36 53.04
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 180 Watt

R5 A240 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 260%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900M: hiệu năng cao hơn 3800%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900M vì nó vượt trội hơn Radeon R5 A240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R5 A240 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 7900M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 A240
Radeon R5 A240
AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 A240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 92 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 A240 hoặc Radeon RX 7900M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.