Radeon R5 430 OEM vs RX 560X (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 430 OEM và Radeon RX 560X (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R5 430 OEM
2016
2 GB GDDR5, 50 Watt
2.31

RX 560X (di động) vượt qua R5 430 OEM với mức trọn vẹn là 302% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 430 OEM và Radeon RX 560X (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất821437
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.6811.37
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaOlandPolaris 21
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 430 OEM và Radeon RX 560X (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 430 OEM và Radeon RX 560X (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841024
Tần số nhân730 MHz1275 MHz
Tần số Boost780 MHz1202 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million3,000 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture18.7281.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.599 TFLOPS2.611 TFLOPS
ROPs816
TMUs2464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 430 OEM và Radeon RX 560X (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-B (3.0)
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 430 OEM và Radeon RX 560X (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1150 MHz1450 MHz
Băng thông bộ nhớ36.8 GB/s92.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 430 OEM và Radeon RX 560X (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x DisplayPortNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R5 430 OEM và Radeon RX 560X (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 430 OEM và Radeon RX 560X (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 430 OEM và Radeon RX 560X (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8−9
−325%
34
+325%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 41
+0%
41
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30
+0%
30
+0%
Battlefield 5 52
+0%
52
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 17
+0%
17
+0%
Far Cry 5 39
+0%
39
+0%
Fortnite 66
+0%
66
+0%
Forza Horizon 4 52
+0%
52
+0%
Forza Horizon 5 34
+0%
34
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50
+0%
50
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18
+0%
18
+0%
Battlefield 5 44
+0%
44
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 122
+0%
122
+0%
Cyberpunk 2077 15
+0%
15
+0%
Dota 2 71
+0%
71
+0%
Far Cry 5 36
+0%
36
+0%
Fortnite 44
+0%
44
+0%
Forza Horizon 4 49
+0%
49
+0%
Forza Horizon 5 31
+0%
31
+0%
Grand Theft Auto V 36
+0%
36
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 42
+0%
42
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+0%
36
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 39
+0%
39
+0%
Cyberpunk 2077 13
+0%
13
+0%
Dota 2 66
+0%
66
+0%
Far Cry 5 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 4 38
+0%
38
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30
+0%
30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+0%
22
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 33
+0%
33
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy R5 430 OEM và RX 560X (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 560X (di động) nhanh hơn 325% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.31 9.28
Mức độ mới 30 Tháng 6 2016 11 Tháng 4 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 65 Watt

R5 430 OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 560X (di động): hiệu năng cao hơn 301.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 560X (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon R5 430 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R5 430 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 560X (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 430 OEM
Radeon R5 430 OEM
AMD Radeon RX 560X (di động)
Radeon RX 560X (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 400 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 430 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 418 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 430 OEM hoặc Radeon RX 560X (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.