Radeon R5 230 vs RX 550X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 230 và Radeon RX 550X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R5 230
2014
4 GB DDR3, 19 Watt
0.49

RX 550X vượt qua R5 230 với mức trọn vẹn là 967% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 230 và Radeon RX 550X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1223597
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.058.33
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaCaicosLexa
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành3 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)16 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 230 và Radeon RX 550X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 230 và Radeon RX 550X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160512
Tần số nhânkhông có dữ liệu1100 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1183 MHz
Số lượng bóng bán dẫn370 million2,200 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture5.00037.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2 TFLOPS1.211 TFLOPS
ROPs416
TMUs832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 230 và Radeon RX 550X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 1.0 x4không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài168 mm145 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụN/ANone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 230 và Radeon RX 550X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1500 MHz
Băng thông bộ nhớ10.67 GB/s96 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 230 và Radeon RX 550X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R5 230 và Radeon RX 550X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
​PowerPlay+không có dữ liệu
Âm thanh DDMA-không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 230 và Radeon RX 550X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (12_0)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 230 và Radeon RX 550X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R5 230 0.49
RX 550X 5.23
+967%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 230 221
RX 550X 2339
+958%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 230 và Radeon RX 550X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.49 5.23
Mức độ mới 3 Tháng 4 2014 16 Tháng 12 2018
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 50 Watt

R5 230 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 163.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 550X: hiệu năng cao hơn 967.3%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 550X vì nó vượt trội hơn Radeon R5 230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 230
Radeon R5 230
AMD Radeon RX 550X
Radeon RX 550X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 245 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 127 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 230 hoặc Radeon RX 550X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.