Radeon R4 (Stoney Ridge) vs RX Vega 3

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R4 (Stoney Ridge) và Radeon RX Vega 3, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R4 (Stoney Ridge)
2016
15 Watt
1.17

RX Vega 3 vượt qua R4 (Stoney Ridge) với mức trọn vẹn là 156% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R4 (Stoney Ridge) và Radeon RX Vega 3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1075785
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10085
Hiệu quả năng lượng5.3713.72
Kiến trúcGCN 1.2/2.0 (2015−2016)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaStoney RidgePicasso
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R4 (Stoney Ridge) và Radeon RX Vega 3: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R4 (Stoney Ridge) và Radeon RX Vega 3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192192
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boost600 MHz1001 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,940 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu12.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.3844 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R4 (Stoney Ridge) và Radeon RX Vega 3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R4 (Stoney Ridge) và Radeon RX Vega 3: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R4 (Stoney Ridge) và Radeon RX Vega 3. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R4 (Stoney Ridge) và Radeon RX Vega 3 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R4 (Stoney Ridge) và Radeon RX Vega 3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R4 (Stoney Ridge) 1.17
RX Vega 3 2.99
+156%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R4 (Stoney Ridge) 973
RX Vega 3 1724
+77.2%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R4 (Stoney Ridge) 2542
RX Vega 3 5441
+114%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R4 (Stoney Ridge) 583
RX Vega 3 1172
+101%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R4 (Stoney Ridge) 3416
RX Vega 3 8536
+150%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R4 (Stoney Ridge) 42677
RX Vega 3 80755
+89.2%

3DMark Time Spy Graphics

R4 (Stoney Ridge) 205
RX Vega 3 393
+91.7%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

R4 (Stoney Ridge) 8
RX Vega 3 14
+66.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R4 (Stoney Ridge) và Radeon RX Vega 3 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−50%
12
+50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 4−5
−75%
7−8
+75%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−700%
8−9
+700%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 4−5
−75%
7−8
+75%
Forza Horizon 4 8−9
−75%
14
+75%
Red Dead Redemption 2 5
−20%
6
+20%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−700%
8−9
+700%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 4−5
−75%
7−8
+75%
Dota 2 1−2
−1200%
13
+1200%
Far Cry 5 10−11
−20%
12
+20%
Fortnite 4−5
−325%
16−18
+325%
Forza Horizon 4 8−9
−37.5%
11
+37.5%
Grand Theft Auto V 1−2
−800%
9
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−69.2%
22
+69.2%
Red Dead Redemption 2 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+133%
3
−133%
World of Tanks 24−27
+13%
23
−13%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−700%
8−9
+700%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 4−5
−75%
7−8
+75%
Dota 2 1−2
−1800%
19
+1800%
Far Cry 5 10−11
−70%
16−18
+70%
Forza Horizon 4 8−9
−12.5%
9
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−108%
27−30
+108%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−200%
21−24
+200%
Red Dead Redemption 2 0−1 2−3
World of Tanks 6−7
−250%
21−24
+250%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Forza Horizon 5 0−1 3−4
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−50%
6−7
+50%
Valorant 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−167%
8−9
+167%
Red Dead Redemption 2 0−1 2−3
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Far Cry 5 0−1 3−4
Valorant 1−2
−200%
3−4
+200%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 8
+0%
8
+0%
Metro Exodus 5
+0%
5
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy R4 (Stoney Ridge) và RX Vega 3 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 3 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R4 (Stoney Ridge) nhanh hơn 133%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 3 nhanh hơn 1800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R4 (Stoney Ridge) tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (3%)
  • RX Vega 3 tốt hơn trong 38các bài kiểm tra (66%)
  • Hòa trong 18các bài kiểm tra (31%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.17 2.99
Mức độ mới 1 Tháng 6 2016 6 Tháng 1 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

RX Vega 3 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 155.6%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 3 vì nó vượt trội hơn Radeon R4 (Stoney Ridge) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R4 (Stoney Ridge) và Radeon RX Vega 3, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R4 (Stoney Ridge)
Radeon R4 (Stoney Ridge)
AMD Radeon RX Vega 3
Radeon RX Vega 3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 123 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R4 (Stoney Ridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2035 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R4 (Stoney Ridge) hoặc Radeon RX Vega 3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.