Radeon R4 (Stoney Ridge) vs GeForce RTX 4080 SUPER

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R4 (Stoney Ridge) và GeForce RTX 4080 SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R4 (Stoney Ridge)
2016
15 Watt
1.01

RTX 4080 SUPER vượt qua R4 (Stoney Ridge) với mức trọn vẹn là 7500% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R4 (Stoney Ridge) và GeForce RTX 4080 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10836
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10068
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu38.53
Hiệu quả năng lượng5.3619.10
Kiến trúcGCN 1.2/2.0 (2015−2016)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaStoney RidgeAD103
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R4 (Stoney Ridge) và GeForce RTX 4080 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R4 (Stoney Ridge) và GeForce RTX 4080 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19210240
Tần số nhânkhông có dữ liệu2295 MHz
Tần số Boost600 MHz2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,900 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu816.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu52.22 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu112
TMUskhông có dữ liệu320
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R4 (Stoney Ridge) và GeForce RTX 4080 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R4 (Stoney Ridge) và GeForce RTX 4080 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1438 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu736.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R4 (Stoney Ridge) và GeForce RTX 4080 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R4 (Stoney Ridge) và GeForce RTX 4080 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R4 (Stoney Ridge) và GeForce RTX 4080 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R4 (Stoney Ridge) 1.01
RTX 4080 SUPER 76.76
+7500%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R4 (Stoney Ridge) 973
RTX 4080 SUPER 87055
+8852%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R4 (Stoney Ridge) 2542
RTX 4080 SUPER 141652
+5472%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R4 (Stoney Ridge) 583
RTX 4080 SUPER 59075
+10033%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R4 (Stoney Ridge) 3416
RTX 4080 SUPER 187847
+5399%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R4 (Stoney Ridge) 42677
RTX 4080 SUPER 870270
+1939%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R4 (Stoney Ridge) và GeForce RTX 4080 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9
−2733%
255
+2733%
1440p2−3
−8750%
177
+8750%
4K1−2
−11600%
117
+11600%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.92
1440pkhông có dữ liệu5.64
4Kkhông có dữ liệu8.54

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−9900%
300
+9900%
Cyberpunk 2077 3−4
−8200%
249
+8200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−9233%
280
+9233%
Battlefield 5 0−1 190−200
Cyberpunk 2077 3−4
−8100%
246
+8100%
Fortnite 2−3
−15000%
300−350
+15000%
Forza Horizon 4 6−7
−5633%
344
+5633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1867%
170−180
+1867%
Valorant 30−35
−1597%
500−550
+1597%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−7133%
217
+7133%
Battlefield 5 0−1 190−200
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−969%
270−280
+969%
Cyberpunk 2077 3−4
−7833%
238
+7833%
Dota 2 16−18
−7400%
1200−1250
+7400%
Fortnite 2−3
−15000%
300−350
+15000%
Forza Horizon 4 6−7
−5600%
342
+5600%
Grand Theft Auto V 0−1 179
Metro Exodus 1−2
−22600%
227
+22600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1867%
170−180
+1867%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−10840%
547
+10840%
Valorant 30−35
−1597%
500−550
+1597%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 190−200
Cyberpunk 2077 3−4
−6533%
199
+6533%
Dota 2 16−18
−7400%
1200−1250
+7400%
Forza Horizon 4 6−7
−5267%
322
+5267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1867%
170−180
+1867%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−5160%
263
+5160%
Valorant 30−35
−1597%
500−550
+1597%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−15000%
300−350
+15000%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−8500%
500−550
+8500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1491%
170−180
+1491%
Valorant 2−3
−24150%
450−500
+24150%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−12700%
128
+12700%
Far Cry 5 1−2
−20700%
208
+20700%
Forza Horizon 4 3−4
−10100%
306
+10100%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−10950%
221
+10950%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−7450%
150−160
+7450%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−8800%
85−90
+8800%
Grand Theft Auto V 14−16
−1147%
187
+1147%
Valorant 6−7
−5433%
300−350
+5433%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 61
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 2−3
−7150%
145
+7150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 351
+0%
351
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 344
+0%
344
+0%
Far Cry 5 240
+0%
240
+0%
Forza Horizon 5 308
+0%
308
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 339
+0%
339
+0%
Far Cry 5 227
+0%
227
+0%
Forza Horizon 5 285
+0%
285
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 212
+0%
212
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 274
+0%
274
+0%
Grand Theft Auto V 169
+0%
169
+0%
Metro Exodus 162
+0%
162
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 134
+0%
134
+0%
Metro Exodus 106
+0%
106
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 204
+0%
204
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 305
+0%
305
+0%

Vậy R4 (Stoney Ridge) và RTX 4080 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 2733% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 8750% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 11600% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 4080 SUPER nhanh hơn 24150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 SUPER tốt hơn trong 37 các bài kiểm tra (67%)
  • Hòa trong 18 các bài kiểm tra (33%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.01 76.76
Mức độ mới 1 Tháng 6 2016 8 Tháng 1 2024
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 320 Watt

R4 (Stoney Ridge) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2033.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080 SUPER: hiệu năng cao hơn 7500%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 SUPER vì nó vượt trội hơn Radeon R4 (Stoney Ridge) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R4 (Stoney Ridge) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4080 SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R4 (Stoney Ridge)
Radeon R4 (Stoney Ridge)
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 124 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R4 (Stoney Ridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2584 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R4 (Stoney Ridge) hoặc GeForce RTX 4080 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.