Radeon R4 (Kaveri) vs RX 7600S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R4 (Kaveri) và Radeon RX 7600S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R4 (Kaveri)
2014
0.73

RX 7600S vượt qua R4 (Kaveri) với mức trọn vẹn là 4566% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R4 (Kaveri) và Radeon RX 7600S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1149116
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu36.14
Kiến trúcGCN 1.1 (2014)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaKaveriNavi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R4 (Kaveri) và Radeon RX 7600S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R4 (Kaveri) và Radeon RX 7600S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1921792
Tần số nhân533 MHz1500 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2410 Million13,300 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu246.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu15.77 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R4 (Kaveri) và Radeon RX 7600S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R4 (Kaveri) và Radeon RX 7600S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R4 (Kaveri) và Radeon RX 7600S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R4 (Kaveri) và Radeon RX 7600S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R4 (Kaveri) và Radeon RX 7600S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R4 (Kaveri) 0.73
RX 7600S 34.06
+4566%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R4 (Kaveri) 611
RX 7600S 34218
+5500%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R4 (Kaveri) 1958
RX 7600S 79339
+3952%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R4 (Kaveri) 434
RX 7600S 25900
+5875%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R4 (Kaveri) 3372
RX 7600S 155806
+4521%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R4 (Kaveri) và Radeon RX 7600S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−1175%
102
+1175%
1440p1−2
−5200%
53
+5200%
4K0−127

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−5467%
167
+5467%
Cyberpunk 2077 2−3
−4150%
85−90
+4150%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−4100%
126
+4100%
Cyberpunk 2077 2−3
−5050%
103
+5050%
Forza Horizon 4 5−6
−2740%
140−150
+2740%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1725%
140−150
+1725%
Valorant 30−33
−623%
210−220
+623%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−2300%
72
+2300%
Counter-Strike: Global Offensive 13
−2031%
270−280
+2031%
Cyberpunk 2077 2−3
−4100%
84
+4100%
Dota 2 12−14
−769%
113
+769%
Forza Horizon 4 5−6
−2740%
140−150
+2740%
Metro Exodus 1−2
−3800%
39
+3800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1725%
140−150
+1725%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3080%
159
+3080%
Valorant 30−33
−623%
210−220
+623%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−3400%
70
+3400%
Dota 2 12−14
−746%
110
+746%
Forza Horizon 4 5−6
−2740%
140−150
+2740%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1725%
140−150
+1725%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1800%
95
+1800%
Valorant 30−33
−497%
179
+497%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 4−5
−6225%
250−260
+6225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2088%
170−180
+2088%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 43
Far Cry 5 0−1 85−90
Forza Horizon 4 2−3
−5100%
100−110
+5100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−6700%
65−70
+6700%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−9500%
95−100
+9500%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 30−33
Grand Theft Auto V 14−16
−420%
75−80
+420%
Valorant 4−5
−5475%
220−230
+5475%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 18
Far Cry 5 1−2
−4700%
45−50
+4700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2300%
45−50
+2300%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2250%
45−50
+2250%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 191
+0%
191
+0%
Far Cry 5 111
+0%
111
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 144
+0%
144
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 127
+0%
127
+0%
Far Cry 5 107
+0%
107
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 135
+0%
135
+0%
Grand Theft Auto V 126
+0%
126
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 102
+0%
102
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 64
+0%
64
+0%
Grand Theft Auto V 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 17
+0%
17
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%

Vậy R4 (Kaveri) và RX 7600S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600S nhanh hơn 1175% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600S nhanh hơn 5200% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Epic Preset, RX 7600S nhanh hơn 9500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600S tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (54%)
  • Hòa trong 27 các bài kiểm tra (46%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.73 34.06
Mức độ mới 4 Tháng 6 2014 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm

RX 7600S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4565.8%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600S vì nó vượt trội hơn Radeon R4 (Kaveri) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R4 (Kaveri)
Radeon R4 (Kaveri)
AMD Radeon RX 7600S
Radeon RX 7600S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R4 (Kaveri) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 230 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R4 (Kaveri) hoặc Radeon RX 7600S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.