Radeon R4 (Beema) vs GeForce Go 6100
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R4 (Beema) và GeForce Go 6100, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R4 (Beema) vượt qua Go 6100 với mức trọn vẹn là 2500% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R4 (Beema) và GeForce Go 6100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1104 | 1484 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | GCN 1.1 (2014) | không có dữ liệu |
Bộ xử lý đồ họa | Beema | C51MV |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước) | 1 Tháng 2 2006 (18 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R4 (Beema) và GeForce Go 6100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R4 (Beema) và GeForce Go 6100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 128 | 3 |
Tần số nhân | 800 MHz | 1 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 425 MHz |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 110 nm |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R4 (Beema) và GeForce Go 6100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | shared Memory |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R4 (Beema) và GeForce Go 6100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (FL 12_0) | shared Memory |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R4 (Beema) và GeForce Go 6100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R4 (Beema) và GeForce Go 6100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 8 | -0−1 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Far Cry 5 | 9−10
+80%
|
5−6
−80%
|
Fortnite | 4−5 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+200%
|
4−5
−200%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
World of Tanks | 22
+175%
|
8−9
−175%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Far Cry 5 | 9−10
+80%
|
5−6
−80%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+200%
|
4−5
−200%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7 | 0−1 |
World of Tanks | 5−6 | 0−1 |
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Valorant | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4 | 0−1 |
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
Valorant | 1−2 | 0−1 |
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R4 (Beema) nhanh hơn 200%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- R4 (Beema) tốt hơn trong 24các bài kiểm tra (80%)
- Hòa trong 6các bài kiểm tra (20%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.04 | 0.04 |
Mức độ mới | 29 Tháng 4 2014 | 1 Tháng 2 2006 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 110 nm |
R4 (Beema) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2500%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R4 (Beema) vì nó vượt trội hơn GeForce Go 6100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R4 (Beema) và GeForce Go 6100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.