Radeon R2 (Stoney Ridge) vs HD Graphics (Broadwell)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R2 (Stoney Ridge) và HD Graphics (Broadwell), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R2 (Stoney Ridge)
2016
15 Watt
0.89
+7.2%

R2 (Stoney Ridge) vượt qua HD Graphics (Broadwell) với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R2 (Stoney Ridge) và HD Graphics (Broadwell), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11121131
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.73không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.2/2.0 (2015−2016)Gen. 8 Broadwell (2015)
Bộ xử lý đồ họaStoney RidgeBroadwell GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)5 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R2 (Stoney Ridge) và HD Graphics (Broadwell): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R2 (Stoney Ridge) và HD Graphics (Broadwell), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12812
Tần số nhânkhông có dữ liệu100 MHz
Tần số Boost600 MHz850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3100 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R2 (Stoney Ridge) và HD Graphics (Broadwell): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64/128 Bit
Bộ nhớ chia sẻ++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R2 (Stoney Ridge) và HD Graphics (Broadwell) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R2 (Stoney Ridge) và HD Graphics (Broadwell) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 (FL 11_1)
Vulkan+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R2 (Stoney Ridge) và HD Graphics (Broadwell) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R2 (Stoney Ridge) 0.89
+7.2%
HD Graphics (Broadwell) 0.83

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R2 (Stoney Ridge) 731
+14%
HD Graphics (Broadwell) 641

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R2 (Stoney Ridge) 2136
HD Graphics (Broadwell) 2651
+24.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R2 (Stoney Ridge) 512
+10.5%
HD Graphics (Broadwell) 463

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R2 (Stoney Ridge) 3322
HD Graphics (Broadwell) 4015
+20.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R2 (Stoney Ridge) và HD Graphics (Broadwell) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 0−1 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, R2 (Stoney Ridge) nhanh hơn 20%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R2 (Stoney Ridge) tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (27%)
  • Hòa trong 24 các bài kiểm tra (73%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.89 0.83
Mức độ mới 1 Tháng 6 2016 5 Tháng 1 2015
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

R2 (Stoney Ridge) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.2%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics (Broadwell): công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R2 (Stoney Ridge) và HD Graphics (Broadwell) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R2 (Stoney Ridge)
Radeon R2 (Stoney Ridge)
Intel HD Graphics (Broadwell)
HD Graphics (Broadwell)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 38 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R2 (Stoney Ridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics (Broadwell) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R2 (Stoney Ridge) hoặc HD Graphics (Broadwell), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.