HD Graphics (Sandy Bridge) vs Radeon R2 (Stoney Ridge)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon R2 (Stoney Ridge), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics (Sandy Bridge)
2011
0.30

R2 (Stoney Ridge) vượt qua HD Graphics (Sandy Bridge) với mức trọn vẹn là 197% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon R2 (Stoney Ridge), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13151116
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu4.71
Kiến trúcGen. 6 Sandy Bridge (2011)GCN 1.2/2.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaSandy BridgeStoney Ridge
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon R2 (Stoney Ridge): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon R2 (Stoney Ridge), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6128
Tần số nhân350 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1100 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3100 Million
Quy trình công nghệ32 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon R2 (Stoney Ridge): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit64 Bit
Bộ nhớ chia sẻ++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon R2 (Stoney Ridge) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.112 (FL 12_0)
Vulkan-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon R2 (Stoney Ridge) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics (Sandy Bridge) 0.30
R2 (Stoney Ridge) 0.89
+197%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics (Sandy Bridge) 976
R2 (Stoney Ridge) 2136
+119%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics (Sandy Bridge) 1405
R2 (Stoney Ridge) 3322
+136%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon R2 (Stoney Ridge) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD7
−157%
18−21
+157%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Valorant 24−27
−19.2%
30−35
+19.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 10
−140%
24−27
+140%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Forza Horizon 4 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 24−27
−19.2%
30−35
+19.2%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Forza Horizon 4 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 24−27
−19.2%
30−35
+19.2%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−200%
9−10
+200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Forza Horizon 4 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 1−2

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 1−2

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 2−3
−150%
5−6
+150%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
High Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 0−1 0−1

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 0−1 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1

Vậy HD Graphics (Sandy Bridge) và R2 (Stoney Ridge) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R2 (Stoney Ridge) nhanh hơn 157% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R2 (Stoney Ridge) nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R2 (Stoney Ridge) tốt hơn trong 24 các bài kiểm tra (73%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (27%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.30 0.89
Mức độ mới 1 Tháng 5 2011 1 Tháng 6 2016
Quy trình công nghệ 32 nm 28 nm

R2 (Stoney Ridge) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 196.7%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R2 (Stoney Ridge) vì nó vượt trội hơn HD Graphics (Sandy Bridge) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics (Sandy Bridge)
HD Graphics (Sandy Bridge)
AMD Radeon R2 (Stoney Ridge)
Radeon R2 (Stoney Ridge)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 85 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics (Sandy Bridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 39 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R2 (Stoney Ridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics (Sandy Bridge) hoặc Radeon R2 (Stoney Ridge), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.