Radeon Pro WX 4150 vs RX 550 (di động)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 4150 và Radeon RX 550 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Pro WX 4150 chỉ vượt qua RX 550 (di động) với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 4150 và Radeon RX 550 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 569 | 575 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 4.47 |
Hiệu quả năng lượng | 9.64 | 9.47 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | GCN 4.0 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Baffin | Lexa |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 3 2017 (8 năm năm trước) | 2 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $79.99 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Pro WX 4150 và Radeon RX 550 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 4150 và Radeon RX 550 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 896 | 640 |
Tần số nhân | 1002 MHz | 1100 MHz |
Tần số Boost | 1053 MHz | 1287 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,000 million | 2,200 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 58.97 | 51.48 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.887 TFLOPS | 1.647 TFLOPS |
ROPs | 16 | 16 |
TMUs | 56 | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 4150 và Radeon RX 550 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | large |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | PCIe 3.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 4150 và Radeon RX 550 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 96 GB/s | 96 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 4150 và Radeon RX 550 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 4150 và Radeon RX 550 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon Pro WX 4150 và Radeon RX 550 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 (12_0) |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 2.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2.131 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon Pro WX 4150 và Radeon RX 550 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 16−18
+0%
| 16
+0%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 5.00 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
+3.2%
|
30−35
−3.2%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+30%
|
10
−30%
|
Hogwarts Legacy | 12−14
−8.3%
|
13
+8.3%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 27−30
+3.6%
|
27−30
−3.6%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
−18.8%
|
38
+18.8%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Far Cry 5 | 21−24
+16.7%
|
18
−16.7%
|
Fortnite | 40−45
+2.6%
|
35−40
−2.6%
|
Forza Horizon 4 | 30−33
+3.4%
|
27−30
−3.4%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
+46.2%
|
13
−46.2%
|
Hogwarts Legacy | 12−14
+71.4%
|
7
−71.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Valorant | 70−75
+1.4%
|
70−75
−1.4%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 27−30
+3.6%
|
27−30
−3.6%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+191%
|
11
−191%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 100−110
+0.9%
|
100−110
−0.9%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Dota 2 | 50−55
+17.8%
|
45
−17.8%
|
Far Cry 5 | 21−24
+40%
|
15
−40%
|
Fortnite | 40−45
+2.6%
|
35−40
−2.6%
|
Forza Horizon 4 | 30−33
+3.4%
|
27−30
−3.4%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
+90%
|
10
−90%
|
Grand Theft Auto V | 24−27
+33.3%
|
18
−33.3%
|
Hogwarts Legacy | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Metro Exodus | 12−14
+225%
|
4
−225%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+0%
|
17
+0%
|
Valorant | 70−75
+1.4%
|
70−75
−1.4%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 27−30
+3.6%
|
27−30
−3.6%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Dota 2 | 50−55
+23.3%
|
43
−23.3%
|
Far Cry 5 | 21−24
+61.5%
|
13
−61.5%
|
Forza Horizon 4 | 30−33
+3.4%
|
27−30
−3.4%
|
Hogwarts Legacy | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
−41.2%
|
24
+41.2%
|
Valorant | 70−75
+1.4%
|
70−75
−1.4%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 40−45
+2.6%
|
35−40
−2.6%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 50−55
+2%
|
50−55
−2%
|
Grand Theft Auto V | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Metro Exodus | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 75−80
+1.4%
|
70−75
−1.4%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+9.1%
|
10−12
−9.1%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Far Cry 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Hogwarts Legacy | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Hogwarts Legacy | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 30−35
+3%
|
30−35
−3%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 24−27
+4.3%
|
21−24
−4.3%
|
Far Cry 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Hogwarts Legacy | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Vậy Pro WX 4150 và RX 550 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro WX 4150 nhanh hơn 225%.
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 550 (di động) nhanh hơn 41%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Pro WX 4150 tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (55%)
- RX 550 (di động) tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
- Hòa trong 26 các bài kiểm tra (41%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 6.57 | 6.45 |
Mức độ mới | 1 Tháng 3 2017 | 2 Tháng 7 2017 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Pro WX 4150 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của RX 550 (di động): mới hơn 4 tháng.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro WX 4150 và Radeon RX 550 (di động) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 4150 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 550 (di động) dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.