Radeon Pro WX 4130 vs HD 8790M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 4130 và Radeon HD 8790M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 4130
2017
4 GB GDDR5, 50 Watt
4.97
+70.2%

Pro WX 4130 vượt qua HD 8790M với mức ấn tượng là 70% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 4130 và Radeon HD 8790M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất610744
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.92không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaBaffinMars
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2017 (8 năm năm trước)1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 4130 và Radeon HD 8790M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 4130 và Radeon HD 8790M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640384
Tần số nhân1002 MHz850 MHz
Tần số Boost1053 MHz900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million950 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture42.1221.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.348 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs168
TMUs4024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 4130 và Radeon HD 8790M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 4130 và Radeon HD 8790M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 4130 và Radeon HD 8790M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 4130 và Radeon HD 8790M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 4130 và Radeon HD 8790M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 4130 và Radeon HD 8790M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro WX 4130 4.97
+70.2%
HD 8790M 2.92

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 4130 2224
+70.4%
HD 8790M 1305

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 4130 và Radeon HD 8790M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
+60.7%
28
−60.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Counter-Strike 2 24−27
+140%
10−11
−140%
Cyberpunk 2077 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Battlefield 5 21−24
+109%
10−12
−109%
Counter-Strike 2 24−27
+140%
10−11
−140%
Cyberpunk 2077 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Far Cry 5 16−18
+129%
7−8
−129%
Fortnite 30−35
+88.2%
16−18
−88.2%
Forza Horizon 4 24−27
+66.7%
14−16
−66.7%
Forza Horizon 5 14−16
+133%
6−7
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+50%
14−16
−50%
Valorant 60−65
+33.3%
45−50
−33.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Battlefield 5 21−24
+109%
10−12
−109%
Counter-Strike 2 24−27
+140%
10−11
−140%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+24.7%
73
−24.7%
Cyberpunk 2077 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Dota 2 45−50
+50%
30−33
−50%
Far Cry 5 16−18
+129%
7−8
−129%
Fortnite 30−35
+88.2%
16−18
−88.2%
Forza Horizon 4 24−27
+66.7%
14−16
−66.7%
Forza Horizon 5 14−16
+133%
6−7
−133%
Grand Theft Auto V 18−20
+111%
9−10
−111%
Metro Exodus 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+50%
14−16
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 60−65
+33.3%
45−50
−33.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+109%
10−12
−109%
Cyberpunk 2077 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Dota 2 45−50
+50%
30−33
−50%
Far Cry 5 16−18
+129%
7−8
−129%
Forza Horizon 4 24−27
+66.7%
14−16
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+50%
14−16
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 60−65
+33.3%
45−50
−33.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+88.2%
16−18
−88.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Grand Theft Auto V 6−7
+200%
2−3
−200%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+33.3%
27−30
−33.3%
Valorant 60−65
+93.5%
30−35
−93.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 18−20
+111%
9−10
−111%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+50%
4−5
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy Pro WX 4130 và HD 8790M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 4130 nhanh hơn 61% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Pro WX 4130 nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 4130 đã vượt qua HD 8790M trong tất cả 57 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.97 2.92
Mức độ mới 1 Tháng 3 2017 1 Tháng 4 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

Pro WX 4130 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 70.2%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX 4130 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8790M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 4130 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon HD 8790M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 4130
Radeon Pro WX 4130
AMD Radeon HD 8790M
Radeon HD 8790M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 34 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 4130 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 340 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8790M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX 4130 hoặc Radeon HD 8790M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.