Radeon Pro WX 4130 vs GeForce GTX 765M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 4130 và GeForce GTX 765M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 4130
2017
4 GB GDDR5, 50 Watt
4.97
+10.7%

Pro WX 4130 vượt qua GTX 765M với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 4130 và GeForce GTX 765M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất610631
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.924.77
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaBaffinGK106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2017 (8 năm năm trước)30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 4130 và GeForce GTX 765M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 4130 và GeForce GTX 765M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640768
Tần số nhân1002 MHz850 MHz
Tần số Boost1053 MHz863 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million2,540 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture42.1255.23
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.348 TFLOPS1.326 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 4130 và GeForce GTX 765M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0, PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 4130 và GeForce GTX 765M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuGDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s64.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 4130 và GeForce GTX 765M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 4130 và GeForce GTX 765M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
3D Vision / 3DTV Play-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 4130 và GeForce GTX 765M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 API
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 4130 và GeForce GTX 765M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro WX 4130 4.97
+10.7%
GTX 765M 4.49

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 4130 2224
+10.7%
GTX 765M 2009

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 4130 và GeForce GTX 765M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p55−60
+7.8%
51
−7.8%
Full HD40−45
+0%
40
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Counter-Strike 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Battlefield 5 21−24
+15%
20−22
−15%
Counter-Strike 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Far Cry 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Fortnite 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%
Forza Horizon 4 24−27
+13.6%
21−24
−13.6%
Forza Horizon 5 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Valorant 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Battlefield 5 21−24
+15%
20−22
−15%
Counter-Strike 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
−17.6%
107
+17.6%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 45−50
+9.8%
40−45
−9.8%
Far Cry 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Fortnite 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%
Forza Horizon 4 24−27
+13.6%
21−24
−13.6%
Forza Horizon 5 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Grand Theft Auto V 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Metro Exodus 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Valorant 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+15%
20−22
−15%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 45−50
+9.8%
40−45
−9.8%
Far Cry 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Forza Horizon 4 24−27
+13.6%
21−24
−13.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Valorant 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+10.8%
35−40
−10.8%
Grand Theft Auto V 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+5.9%
30−35
−5.9%
Valorant 60−65
+11.1%
50−55
−11.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 4 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+10%
10−11
−10%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1
Valorant 27−30
+8%
24−27
−8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+20%
5−6
−20%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy Pro WX 4130 và GTX 765M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 4130 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 900p
  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Pro WX 4130 nhanh hơn 100%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 765M nhanh hơn 18%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 4130 tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (90%)
  • GTX 765M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.97 4.49
Mức độ mới 1 Tháng 3 2017 30 Tháng 5 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 75 Watt

Pro WX 4130 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.7%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX 4130 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 765M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 4130 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 765M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 4130
Radeon Pro WX 4130
NVIDIA GeForce GTX 765M
GeForce GTX 765M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 34 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 4130 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 77 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 765M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX 4130 hoặc GeForce GTX 765M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.