Radeon Pro WX 4130 vs GeForce GTX 765M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 4130 và GeForce GTX 765M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Pro WX 4130 vượt qua GTX 765M với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 4130 và GeForce GTX 765M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 610 | 631 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 7.92 | 4.77 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | Baffin | GK106 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 3 2017 (8 năm năm trước) | 30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Pro WX 4130 và GeForce GTX 765M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 4130 và GeForce GTX 765M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | 768 |
Tần số nhân | 1002 MHz | 850 MHz |
Tần số Boost | 1053 MHz | 863 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,000 million | 2,540 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 75 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 42.12 | 55.23 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.348 TFLOPS | 1.326 TFLOPS |
ROPs | 16 | 16 |
TMUs | 40 | 64 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 4130 và GeForce GTX 765M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | large |
Bus | không có dữ liệu | PCI Express 3.0, PCI Express 2.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | MXM-B (3.0) |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 4130 và GeForce GTX 765M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn | không có dữ liệu | GDDR5 |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 96 GB/s | 64.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 4130 và GeForce GTX 765M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2 | không có dữ liệu | Up to 3840x2160 |
Hỗ trợ tín hiệu LVDS | không có dữ liệu | Up to 1920x1200 |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | không có dữ liệu | Up to 2048x1536 |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | không có dữ liệu | Up to 3840x2160 |
HDMI | - | + |
Bảo vệ nội dung HDCP | - | + |
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI | - | + |
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 4130 và GeForce GTX 765M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | + | - |
Hỗ trợ Blu-Ray 3D | - | + |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | - | + |
Optimus | - | + |
3D Vision / 3DTV Play | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon Pro WX 4130 và GeForce GTX 765M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 API |
Shader Model | 6.4 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.5 |
OpenCL | 2.0 | 1.1 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.1.126 |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 4130 và GeForce GTX 765M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon Pro WX 4130 và GeForce GTX 765M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 55−60
+7.8%
| 51
−7.8%
|
Full HD | 40−45
+0%
| 40
+0%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+14.3%
|
21−24
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
Battlefield 5 | 21−24
+15%
|
20−22
−15%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+14.3%
|
21−24
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Far Cry 5 | 16−18
+14.3%
|
14−16
−14.3%
|
Fortnite | 30−35
+10.3%
|
27−30
−10.3%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+13.6%
|
21−24
−13.6%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+7.7%
|
12−14
−7.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+10.5%
|
18−20
−10.5%
|
Valorant | 60−65
+6.7%
|
60−65
−6.7%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
Battlefield 5 | 21−24
+15%
|
20−22
−15%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+14.3%
|
21−24
−14.3%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 90−95
−17.6%
|
107
+17.6%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Dota 2 | 45−50
+9.8%
|
40−45
−9.8%
|
Far Cry 5 | 16−18
+14.3%
|
14−16
−14.3%
|
Fortnite | 30−35
+10.3%
|
27−30
−10.3%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+13.6%
|
21−24
−13.6%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+7.7%
|
12−14
−7.7%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
+11.8%
|
16−18
−11.8%
|
Metro Exodus | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+10.5%
|
18−20
−10.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+15.4%
|
12−14
−15.4%
|
Valorant | 60−65
+6.7%
|
60−65
−6.7%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+15%
|
20−22
−15%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Dota 2 | 45−50
+9.8%
|
40−45
−9.8%
|
Far Cry 5 | 16−18
+14.3%
|
14−16
−14.3%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+13.6%
|
21−24
−13.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+10.5%
|
18−20
−10.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+15.4%
|
12−14
−15.4%
|
Valorant | 60−65
+6.7%
|
60−65
−6.7%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 30−35
+10.3%
|
27−30
−10.3%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 40−45
+10.8%
|
35−40
−10.8%
|
Grand Theft Auto V | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Metro Exodus | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+5.9%
|
30−35
−5.9%
|
Valorant | 60−65
+11.1%
|
50−55
−11.1%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3 | 0−1 |
Valorant | 27−30
+8%
|
24−27
−8%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Dota 2 | 18−20
+11.8%
|
16−18
−11.8%
|
Far Cry 5 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Vậy Pro WX 4130 và GTX 765M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Pro WX 4130 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 900p
- Hòa ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Pro WX 4130 nhanh hơn 100%.
- Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 765M nhanh hơn 18%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Pro WX 4130 tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (90%)
- GTX 765M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
- Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.97 | 4.49 |
Mức độ mới | 1 Tháng 3 2017 | 30 Tháng 5 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 75 Watt |
Pro WX 4130 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.7%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX 4130 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 765M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 4130 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 765M dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.