Radeon Pro WX 4130 vs GeForce 930MX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 4130 và GeForce 930MX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 4130
2017
4 GB GDDR5, 50 Watt
5.70
+77%

Pro WX 4130 vượt qua 930MX với mức ấn tượng là 77% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 4130 và GeForce 930MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất599747
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.1513.54
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaBaffinGM108
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 3 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 4130 và GeForce 930MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 4130 và GeForce 930MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640384
Tần số nhân1002 MHz952 MHz
Tần số Boost1053 MHz1020 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt17 Watt
Tốc độ xử lý texture42.1224.48
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.348 TFLOPS0.7834 TFLOPS
ROPs168
TMUs4024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 4130 và GeForce 930MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 4130 và GeForce 930MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3, GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 4130 và GeForce 930MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 4130 và GeForce 930MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
Optimus-+
GameWorks-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 4130 và GeForce 930MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 4130 và GeForce 930MX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro WX 4130 5.70
+77%
GeForce 930MX 3.22

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 4130 2268
+76.9%
GeForce 930MX 1282

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 4130 và GeForce 930MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24−27
+60%
15
−60%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Cyberpunk 2077 12−14
+62.5%
8
−62.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
+58.3%
12
−58.3%
Counter-Strike 2 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Cyberpunk 2077 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Forza Horizon 4 24−27
+92.3%
13
−92.3%
Forza Horizon 5 12−14
+30%
10
−30%
Metro Exodus 14−16
+36.4%
11
−36.4%
Red Dead Redemption 2 18−20
+38.5%
13
−38.5%
Valorant 18−20
+217%
6−7
−217%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
+111%
9−10
−111%
Counter-Strike 2 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Cyberpunk 2077 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Dota 2 21−24
+5%
20
−5%
Far Cry 5 27−30
−7.1%
30
+7.1%
Fortnite 35−40
+112%
17
−112%
Forza Horizon 4 24−27
+150%
10
−150%
Forza Horizon 5 12−14
+225%
4−5
−225%
Grand Theft Auto V 20−22
+66.7%
12
−66.7%
Metro Exodus 14−16
+114%
7−8
−114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+92.3%
26
−92.3%
Red Dead Redemption 2 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+90%
10
−90%
Valorant 18−20
+217%
6−7
−217%
World of Tanks 95−100
+63.8%
55−60
−63.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+111%
9−10
−111%
Counter-Strike 2 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Cyberpunk 2077 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Dota 2 21−24
−57.1%
33
+57.1%
Far Cry 5 27−30
+133%
12
−133%
Forza Horizon 4 24−27
+178%
9
−178%
Forza Horizon 5 12−14
+225%
4−5
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Valorant 18−20
+217%
6−7
−217%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Dota 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Grand Theft Auto V 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+56.5%
21−24
−56.5%
Red Dead Redemption 2 5−6
+150%
2−3
−150%
World of Tanks 40−45
+87%
21−24
−87%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Forza Horizon 4 10−12
+267%
3−4
−267%
Forza Horizon 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Metro Exodus 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 16−18
+60%
10−11
−60%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Red Dead Redemption 2 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 6−7
+100%
3−4
−100%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy Pro WX 4130 và GeForce 930MX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 4130 nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Pro WX 4130 nhanh hơn 500%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce 930MX nhanh hơn 57%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 4130 tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (93%)
  • GeForce 930MX tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.70 3.22
Mức độ mới 1 Tháng 3 2017 1 Tháng 3 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 17 Watt

Pro WX 4130 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 77%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 930MX: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 194.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX 4130 vì nó vượt trội hơn GeForce 930MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 4130 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce 930MX dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro WX 4130 và GeForce 930MX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 4130
Radeon Pro WX 4130
NVIDIA GeForce 930MX
GeForce 930MX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 34 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 4130 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 412 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 930MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro WX 4130 hoặc GeForce 930MX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.