Radeon Pro W6800 vs RTX A4000H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W6800 và RTX A4000H, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro W6800
2021
32 GB GDDR6, 250 Watt
45.78
+71.3%

Pro W6800 vượt qua A4000H với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W6800 và RTX A4000H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất77228
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.12không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.8215.45
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2025)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21GA104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành8 Tháng 6 2021 (4 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W6800 và RTX A4000H: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W6800 và RTX A4000H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38406144
Tần số nhân2075 MHz735 MHz
Tần số Boost2320 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million17,400 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture556.8299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.82 TFLOPS19.17 TFLOPS
ROPs9696
TMUs240192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Cores6048
L0 Cache960 KBkhông có dữ liệu
L1 Cache768 KB6 MB
L2 Cache4 MB4 MB
L3 Cache128 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W6800 và RTX A4000H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W6800 và RTX A4000H: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W6800 và RTX A4000H. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro W6800 và RTX A4000H hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W6800 và RTX A4000H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro W6800 45.78
+71.3%
RTX A4000H 26.72

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W6800 20240
+71.3%
Mẫu: 120
RTX A4000H 11815
Mẫu: 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W6800 và RTX A4000H trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
+82.7%
75−80
−82.7%
1440p116
+78.5%
65−70
−78.5%
4K84
+86.7%
45−50
−86.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p16.42không có dữ liệu
1440p19.39không có dữ liệu
4K26.77không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 250−260
+71.3%
150−160
−71.3%
Cyberpunk 2077 110−120
+81.5%
65−70
−81.5%
Hogwarts Legacy 110−120
+83.1%
65−70
−83.1%

Full HD
Medium

Battlefield 5 150−160
+76.5%
85−90
−76.5%
Counter-Strike 2 250−260
+71.3%
150−160
−71.3%
Cyberpunk 2077 110−120
+81.5%
65−70
−81.5%
Far Cry 5 70
+75%
40−45
−75%
Fortnite 210−220
+75.8%
120−130
−75.8%
Forza Horizon 4 180−190
+88%
100−105
−88%
Forza Horizon 5 150−160
+78.8%
85−90
−78.8%
Hogwarts Legacy 110−120
+83.1%
65−70
−83.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+73%
100−105
−73%
Valorant 260−270
+79.3%
150−160
−79.3%

Full HD
High

Battlefield 5 150−160
+76.5%
85−90
−76.5%
Counter-Strike 2 250−260
+71.3%
150−160
−71.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+73.8%
160−170
−73.8%
Cyberpunk 2077 110−120
+81.5%
65−70
−81.5%
Dota 2 99
+80%
55−60
−80%
Far Cry 5 65
+85.7%
35−40
−85.7%
Fortnite 210−220
+75.8%
120−130
−75.8%
Forza Horizon 4 180−190
+88%
100−105
−88%
Forza Horizon 5 150−160
+78.8%
85−90
−78.8%
Grand Theft Auto V 121
+72.9%
70−75
−72.9%
Hogwarts Legacy 110−120
+83.1%
65−70
−83.1%
Metro Exodus 160
+77.8%
90−95
−77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+73%
100−105
−73%
The Witcher 3: Wild Hunt 199
+80.9%
110−120
−80.9%
Valorant 260−270
+79.3%
150−160
−79.3%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 150−160
+76.5%
85−90
−76.5%
Cyberpunk 2077 110−120
+81.5%
65−70
−81.5%
Dota 2 86
+72%
50−55
−72%
Far Cry 5 62
+77.1%
35−40
−77.1%
Forza Horizon 4 180−190
+88%
100−105
−88%
Hogwarts Legacy 110−120
+83.1%
65−70
−83.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+73%
100−105
−73%
The Witcher 3: Wild Hunt 157
+74.4%
90−95
−74.4%
Valorant 260−270
+79.3%
150−160
−79.3%

Full HD
Epic

Fortnite 210−220
+75.8%
120−130
−75.8%

1440p
High

Counter-Strike 2 130−140
+78.7%
75−80
−78.7%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+74%
200−210
−74%
Grand Theft Auto V 88
+76%
50−55
−76%
Metro Exodus 171
+80%
95−100
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Valorant 300−350
+78.2%
170−180
−78.2%

1440p
Ultra

Battlefield 5 120−130
+71.4%
70−75
−71.4%
Cyberpunk 2077 60−65
+77.1%
35−40
−77.1%
Far Cry 5 64
+82.9%
35−40
−82.9%
Forza Horizon 4 140−150
+75.3%
85−90
−75.3%
Hogwarts Legacy 60−65
+71.4%
35−40
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+83.6%
55−60
−83.6%

1440p
Epic

Fortnite 130−140
+80%
75−80
−80%

4K
High

Counter-Strike 2 60−65
+71.4%
35−40
−71.4%
Grand Theft Auto V 125
+78.6%
70−75
−78.6%
Hogwarts Legacy 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Metro Exodus 55
+83.3%
30−33
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 99
+80%
55−60
−80%
Valorant 280−290
+80%
160−170
−80%

4K
Ultra

Battlefield 5 80−85
+77.8%
45−50
−77.8%
Counter-Strike 2 60−65
+71.4%
35−40
−71.4%
Cyberpunk 2077 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Dota 2 94
+88%
50−55
−88%
Far Cry 5 60
+71.4%
35−40
−71.4%
Forza Horizon 4 100−110
+71.7%
60−65
−71.7%
Hogwarts Legacy 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+73.3%
45−50
−73.3%

4K
Epic

Fortnite 70−75
+75%
40−45
−75%

Vậy Pro W6800 và RTX A4000H cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W6800 nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1080p
  • Pro W6800 nhanh hơn 78% ở độ phân giải 1440p
  • Pro W6800 nhanh hơn 87% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 45.78 26.72
Mức độ mới 8 Tháng 6 2021 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 140 Watt

Pro W6800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 71.3%, mới hơn 1 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4000H: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 78.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W6800 vì nó vượt trội hơn RTX A4000H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W6800
Radeon Pro W6800
NVIDIA RTX A4000H
RTX A4000H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX A4000H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro W6800 hoặc RTX A4000H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.