Radeon Pro W6600X vs Pro 580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W6600X và Radeon Pro 580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro W6600X
2021
8 GB GDDR6, 120 Watt
29.33
+69.1%

Pro W6600X vượt qua Pro 580 với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W6600X và Radeon Pro 580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất160286
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất56.66không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.459.20
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23Polaris 20
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành3 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)5 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W6600X và Radeon Pro 580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W6600X và Radeon Pro 580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482304
Tần số nhân2068 MHz1100 MHz
Tần số Boost2479 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million5,700 million
Quy trình công nghệ7 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture317.3172.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.15 TFLOPS5.53 TFLOPS
ROPs6432
TMUs128144
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W6600X và Radeon Pro 580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W6600X và Radeon Pro 580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1695 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s217.0 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W6600X và Radeon Pro 580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro W6600X và Radeon Pro 580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_0)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.0
Vulkan1.31.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W6600X và Radeon Pro 580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro W6600X 29.33
+69.1%
Pro 580 17.34

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W6600X 13113
+69.1%
Pro 580 7753

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W6600X và Radeon Pro 580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.33 17.34
Mức độ mới 3 Tháng 8 2021 5 Tháng 6 2017
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 150 Watt

Pro W6600X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 69.1%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W6600X vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro W6600X được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon Pro 580 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W6600X
Radeon Pro W6600X
AMD Radeon Pro 580
Radeon Pro 580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon Pro W6600X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 71 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro W6600X hoặc Radeon Pro 580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.