Radeon Pro W5700X vs RTX PRO 2000 Blackwell Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W5700X và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro W5700X
2019
16 GB GDDR6, 205 Watt
42.04
+18.5%

Pro W5700X vượt qua RTX PRO 2000 Blackwell Mobile với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W5700X và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất104158
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.82không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.7260.43
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10GB206
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)19 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W5700X và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W5700X và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23043328
Tần số nhân1243 MHz952 MHz
Tần số Boost2040 MHz1657 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million21,900 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)205 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture293.8172.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.4 TFLOPS11.03 TFLOPS
ROPs6432
TMUs144104
Tensor Coreskhông có dữ liệu104
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu26
L1 Cachekhông có dữ liệu3.3 MB
L2 Cache4 MB32 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W5700X và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài305 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyQuad-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W5700X và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W5700X và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 4x ThunderboltPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro W5700X và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W5700X và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD150−160
+15.4%
130
−15.4%
1440p80−85
+15.9%
69
−15.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.66không có dữ liệu
1440p12.49không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Hogwarts Legacy 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Hogwarts Legacy 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 145
+0%
145
+0%
Hogwarts Legacy 80−85
+0%
80−85
+0%
Metro Exodus 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Hogwarts Legacy 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Grand Theft Auto V 88
+0%
88
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 100−105
+0%
100−105
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Epic

Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Epic

Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy Pro W5700X và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W5700X nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • Pro W5700X nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1440p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 59 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 42.04 35.47
Mức độ mới 11 Tháng 12 2019 19 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 205 Watt 45 Watt

Pro W5700X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 2000 Blackwell Mobile: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 355.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W5700X vì nó vượt trội hơn RTX PRO 2000 Blackwell Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro W5700X được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX PRO 2000 Blackwell Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W5700X
Radeon Pro W5700X
NVIDIA RTX PRO 2000 Blackwell Mobile
RTX PRO 2000 Blackwell Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W5700X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 2000 Blackwell Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro W5700X hoặc RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.