Radeon Pro W5700 vs RX 5600 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W5700 và Radeon RX 5600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro W5700
2019
8 GB GDDR6,205 Watt
38.53
+9.2%

Pro W5700 vượt qua RX 5600 XT với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W5700 và Radeon RX 5600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất121144
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10080
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.6954.17
Hiệu quả năng lượng12.9416.19
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Navi 10
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 $279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5600 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 16% so với Pro W5700.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W5700 và Radeon RX 5600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W5700 và Radeon RX 5600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042304
Tần số nhân1243 MHz1130 MHz
Tần số Boost1930 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million10,300 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)205 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture277.9224.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.893 TFLOPS7.188 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W5700 và Radeon RX 5600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài305 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W5700 và Radeon RX 5600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz14000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W5700 và Radeon RX 5600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video5x mini-DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro W5700 và Radeon RX 5600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W5700 và Radeon RX 5600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro W5700 38.53
+9.2%
RX 5600 XT 35.27

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W5700 14808
+9.2%
RX 5600 XT 13555

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W5700 và Radeon RX 5600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
+1.9%
108
−1.9%
1440p65−70
+4.8%
62
−4.8%
4K35−40
−2.9%
36
+2.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.26
−181%
2.58
+181%
1440p12.29
−173%
4.50
+173%
4K22.83
−195%
7.75
+195%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 181% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 173% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 195% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 77
+0%
77
+0%
Cyberpunk 2077 83
+0%
83
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 63
+0%
63
+0%
Cyberpunk 2077 69
+0%
69
+0%
Forza Horizon 4 190
+0%
190
+0%
Forza Horizon 5 121
+0%
121
+0%
Metro Exodus 139
+0%
139
+0%
Red Dead Redemption 2 112
+0%
112
+0%
Valorant 179
+0%
179
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 53
+0%
53
+0%
Cyberpunk 2077 59
+0%
59
+0%
Dota 2 146
+0%
146
+0%
Far Cry 5 66
+0%
66
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 158
+0%
158
+0%
Forza Horizon 5 91
+0%
91
+0%
Grand Theft Auto V 126
+0%
126
+0%
Metro Exodus 94
+0%
94
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+0%
190−200
+0%
Red Dead Redemption 2 53
+0%
53
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 87
+0%
87
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 47
+0%
47
+0%
Cyberpunk 2077 50
+0%
50
+0%
Dota 2 168
+0%
168
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 141
+0%
141
+0%
Forza Horizon 5 85
+0%
85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+0%
190−200
+0%
Valorant 148
+0%
148
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 61
+0%
61
+0%
Grand Theft Auto V 61
+0%
61
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 35
+0%
35
+0%
World of Tanks 220−230
+0%
220−230
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 29
+0%
29
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 97
+0%
97
+0%
Forza Horizon 5 59
+0%
59
+0%
Metro Exodus 88
+0%
88
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 97
+0%
97
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 19
+0%
19
+0%
Dota 2 63
+0%
63
+0%
Grand Theft Auto V 63
+0%
63
+0%
Metro Exodus 30
+0%
30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Red Dead Redemption 2 23
+0%
23
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+0%
63
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Dota 2 99
+0%
99
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 57
+0%
57
+0%
Forza Horizon 5 30
+0%
30
+0%
Valorant 38
+0%
38
+0%

Vậy Pro W5700 và RX 5600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W5700 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • Pro W5700 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.53 35.27
Mức độ mới 19 Tháng 11 2019 21 Tháng 1 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 205 Watt 150 Watt

Pro W5700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5600 XT: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro W5700 và Radeon RX 5600 XT quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro W5700 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 5600 XT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro W5700 và Radeon RX 5600 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W5700
Radeon Pro W5700
AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 95 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 2948 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro W5700 hoặc Radeon RX 5600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.