Radeon Pro W5500 vs Pro VII

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W5500 và Radeon Pro VII, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro W5500
2020
8 GB GDDR6,125 Watt
23.72

Pro VII vượt qua Pro W5500 với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W5500 và Radeon Pro VII, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất240163
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất45.2316.77
Hiệu quả năng lượng13.069.24
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Vega 20
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 2 2020 (4 năm năm trước)13 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $1,899

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro W5500 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 170% so với Pro VII.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W5500 và Radeon Pro VII: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W5500 và Radeon Pro VII, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14083840
Tần số nhân1187 MHz1400 MHz
Tần số Boost1400 MHz1700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million13,230 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture123.2408.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.942 TFLOPS13.06 TFLOPS
ROPs3264
TMUs88240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W5500 và Radeon Pro VII với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm305 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W5500 và Radeon Pro VII: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s1024 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W5500 và Radeon Pro VII. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort6x mini-DisplayPort 1.4a

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro W5500 và Radeon Pro VII hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W5500 và Radeon Pro VII trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro W5500 23.72
Pro VII 33.54
+41.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W5500 9117
Pro VII 12890
+41.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W5500 và Radeon Pro VII trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.72 33.54
Mức độ mới 10 Tháng 2 2020 13 Tháng 5 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 250 Watt

Pro W5500 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro VII: hiệu năng cao hơn 41.4%, mới hơn 3 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro VII vì nó vượt trội hơn Radeon Pro W5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro W5500 và Radeon Pro VII, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W5500
Radeon Pro W5500
AMD Radeon Pro VII
Radeon Pro VII

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 78 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1549 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro W5500 hoặc Radeon Pro VII, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.