Radeon Pro Vega 64X vs RX 6800M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 64X và Radeon RX 6800M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Vega 64X
2019
16 GB HBM2, 250 Watt
29.90
+0.5%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 64X và Radeon RX 6800M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất153154
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.5216.34
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Navi 22
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 64X và Radeon RX 6800M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 64X và Radeon RX 6800M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962560
Tần số nhân1250 MHz2116 MHz
Tần số Boost1468 MHz2390 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million17,200 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt145 Watt
Tốc độ xử lý texture375.8382.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.03 TFLOPS12.24 TFLOPS
ROPs6464
TMUs256160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 64X và Radeon RX 6800M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 64X và Radeon RX 6800M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 64X và Radeon RX 6800M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 64X và Radeon RX 6800M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.1.1251.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 64X và Radeon RX 6800M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro Vega 64X 29.90
+0.5%
RX 6800M 29.76

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Vega 64X 13369
+0.5%
RX 6800M 13306

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 64X và Radeon RX 6800M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
−8%
108
+8%
1440p70−75
−1.4%
71
+1.4%
4K40−45
−10%
44
+10%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 154
+0%
154
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 123
+0%
123
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 121
+0%
121
+0%
Battlefield 5 143
+0%
143
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 110
+0%
110
+0%
Far Cry 5 106
+0%
106
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 131
+0%
131
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 85
+0%
85
+0%
Battlefield 5 141
+0%
141
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 102
+0%
102
+0%
Dota 2 126
+0%
126
+0%
Far Cry 5 102
+0%
102
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 125
+0%
125
+0%
Grand Theft Auto V 112
+0%
112
+0%
Metro Exodus 105
+0%
105
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 188
+0%
188
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 139
+0%
139
+0%
Cyberpunk 2077 98
+0%
98
+0%
Dota 2 115
+0%
115
+0%
Far Cry 5 95
+0%
95
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 109
+0%
109
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Grand Theft Auto V 84
+0%
84
+0%
Metro Exodus 59
+0%
59
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130
+0%
130
+0%
Cyberpunk 2077 51
+0%
51
+0%
Far Cry 5 100
+0%
100
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+0%
85−90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 85
+0%
85
+0%
Metro Exodus 38
+0%
38
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+0%
60
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 82
+0%
82
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Dota 2 95
+0%
95
+0%
Far Cry 5 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy Pro Vega 64X và RX 6800M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800M nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800M nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800M nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.90 29.76
Mức độ mới 19 Tháng 3 2019 31 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 145 Watt

Pro Vega 64X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6800M: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 72.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro Vega 64X và Radeon RX 6800M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega 64X được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 6800M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 64X
Radeon Pro Vega 64X
AMD Radeon RX 6800M
Radeon RX 6800M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 64X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 324 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega 64X hoặc Radeon RX 6800M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.