Radeon Pro Vega 64X vs GeForce RTX 4090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 64X và GeForce RTX 4090 D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Vega 64X
2019
16 GB HBM2, 250 Watt
29.90

RTX 4090 D vượt qua Pro Vega 64X với mức trọn vẹn là 115% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 64X và GeForce RTX 4090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15320
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.08
Hiệu quả năng lượng9.5312.03
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega 10AD102
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)28 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 64X và GeForce RTX 4090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 64X và GeForce RTX 4090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng409614592
Tần số nhân1250 MHz2280 MHz
Tần số Boost1468 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million76,300 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt425 Watt
Tốc độ xử lý texture375.81,149
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.03 TFLOPS73.54 TFLOPS
ROPs64176
TMUs256456
Tensor Coreskhông có dữ liệu456
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu114

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 64X và GeForce RTX 4090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 64X và GeForce RTX 4090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s1,008 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 64X và GeForce RTX 4090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 64X và GeForce RTX 4090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.1.1251.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 64X và GeForce RTX 4090 D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro Vega 64X 29.90
RTX 4090 D 64.15
+115%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Vega 64X 13369
RTX 4090 D 28686
+115%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 64X và GeForce RTX 4090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.90 64.15
Mức độ mới 19 Tháng 3 2019 28 Tháng 12 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 425 Watt

Pro Vega 64X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090 D: hiệu năng cao hơn 114.5%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 D vì nó vượt trội hơn Radeon Pro Vega 64X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega 64X được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 4090 D dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 64X
Radeon Pro Vega 64X
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 64X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 96 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega 64X hoặc GeForce RTX 4090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.