Radeon Pro Vega 20 vs GeForce GTX 1050 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 20 và GeForce GTX 1050 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Vega 20
2018
4 GB HBM2, 100 Watt
12.61
+13%

Pro Vega 20 vượt qua GTX 1050 (di động) với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 20 và GeForce GTX 1050 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất404432
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.9210.53
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaVega 12GP107B
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 20 và GeForce GTX 1050 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 20 và GeForce GTX 1050 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280640
Tần số nhân815 MHz1354 MHz
Tần số Boost1283 MHz1493 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,300 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture102.659.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.284 TFLOPS1.911 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 20 và GeForce GTX 1050 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 20 và GeForce GTX 1050 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4000 MB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ740 MHz7008 MHz
Băng thông bộ nhớ189.4 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 20 và GeForce GTX 1050 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDCP-2.2
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro Vega 20 và GeForce GTX 1050 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 20 và GeForce GTX 1050 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 20 và GeForce GTX 1050 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro Vega 20 12.61
+13%
GTX 1050 (di động) 11.16

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro Vega 20 12289
+59.7%
GTX 1050 (di động) 7693

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Pro Vega 20 33590
+26.5%
GTX 1050 (di động) 26560

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro Vega 20 9044
+49%
GTX 1050 (di động) 6068

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro Vega 20 62318
+63.8%
GTX 1050 (di động) 38042

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro Vega 20 278586
GTX 1050 (di động) 287287
+3.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 20 và GeForce GTX 1050 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p80−85
+9.6%
73
−9.6%
Full HD61
+32.6%
46
−32.6%
1440p27−30
+12.5%
24
−12.5%
4K41
+173%
15
−173%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
+13.3%
60−65
−13.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+19%
21−24
−19%
Hogwarts Legacy 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 74
+45.1%
51
−45.1%
Counter-Strike 2 65−70
+13.3%
60−65
−13.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+19%
21−24
−19%
Far Cry 5 40
+2.6%
39
−2.6%
Fortnite 70−75
−85.9%
132
+85.9%
Forza Horizon 4 50−55
−5.8%
55
+5.8%
Forza Horizon 5 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Hogwarts Legacy 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−4.5%
46
+4.5%
Valorant 100−110
+18.9%
90−95
−18.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 63
+43.2%
44
−43.2%
Counter-Strike 2 65−70
+13.3%
60−65
−13.3%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+9.4%
150−160
−9.4%
Cyberpunk 2077 24−27
+19%
21−24
−19%
Dota 2 85
−48.2%
126
+48.2%
Far Cry 5 37
+2.8%
36
−2.8%
Fortnite 70−75
+39.2%
51
−39.2%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
52
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Grand Theft Auto V 45−50
+11.9%
42
−11.9%
Hogwarts Legacy 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Metro Exodus 24−27
+31.6%
19
−31.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+7.3%
41
−7.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+28.2%
39
−28.2%
Valorant 100−110
+18.9%
90−95
−18.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+62.2%
37
−62.2%
Cyberpunk 2077 24−27
+19%
21−24
−19%
Dota 2 78
−47.4%
115
+47.4%
Far Cry 5 37
+12.1%
33
−12.1%
Forza Horizon 4 50−55
+40.5%
37
−40.5%
Hogwarts Legacy 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+51.7%
29
−51.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+40.9%
22
−40.9%
Valorant 100−110
+18.9%
90−95
−18.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+82.1%
39
−82.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+12.2%
80−85
−12.2%
Grand Theft Auto V 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Metro Exodus 14−16
+36.4%
11
−36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+14.1%
85−90
−14.1%
Valorant 130−140
+19.1%
110−120
−19.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+26.9%
26
−26.9%
Cyberpunk 2077 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Far Cry 5 24−27
+23.8%
21
−23.8%
Forza Horizon 4 30−33
+15.4%
26
−15.4%
Hogwarts Legacy 12−14
+30%
10−11
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+4%
25
−4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Grand Theft Auto V 24−27
+9.1%
21−24
−9.1%
Hogwarts Legacy 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Metro Exodus 8−9
+14.3%
7
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Valorant 65−70
+20%
55−60
−20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+30.8%
13
−30.8%
Counter-Strike 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 41
+20.6%
34
−20.6%
Far Cry 5 12−14
+18.2%
11
−18.2%
Forza Horizon 4 21−24
+40%
15
−40%
Hogwarts Legacy 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+20%
10
−20%

Vậy Pro Vega 20 và GTX 1050 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 20 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 900p
  • Pro Vega 20 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • Pro Vega 20 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • Pro Vega 20 nhanh hơn 173% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, Pro Vega 20 nhanh hơn 82%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1050 (di động) nhanh hơn 86%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 20 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (82%)
  • GTX 1050 (di động) tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (13%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.61 11.16
Mức độ mới 14 Tháng 11 2018 3 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 4000 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 75 Watt

Pro Vega 20 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2.4% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega 20 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega 20 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 1050 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 20
Radeon Pro Vega 20
NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 87 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 20 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1343 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega 20 hoặc GeForce GTX 1050 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.