Radeon Pro VII vs R9 FURY X

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro VII và Radeon R9 FURY X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro VII
2020
16 GB HBM2, 250 Watt
28.83
+34.6%

Pro VII vượt qua R9 FURY X với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro VII và Radeon R9 FURY X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất168231
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.245.98
Hiệu quả năng lượng9.186.20
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaVega 20Fiji
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành13 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)24 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,899 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro VII có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 188% so với R9 FURY X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro VII và Radeon R9 FURY X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro VII và Radeon R9 FURY X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38404096
Số pipeline Computekhông có dữ liệu64
Tần số nhân1400 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1700 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,230 million8,900 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt275 Watt
Tốc độ xử lý texture408.0268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.06 TFLOPS8.602 TFLOPS
ROPs6464
TMUs240256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro VII và Radeon R9 FURY X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài305 mm191 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 8-pin
CrossFire không cần cầu nối-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro VII và Radeon R9 FURY X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2High Bandwidth Memory (HBM)
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)không có dữ liệu+
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1050 MHz
Băng thông bộ nhớ1024 GB/s512 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro VII và Radeon R9 FURY X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort 1.4a1x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu6
HDMI-+
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro VII và Radeon R9 FURY X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
CrossFire-+
FRTC-+
FreeSync-+
HD3D-+
LiquidVR-+
PowerTune-+
TressFX-+
TrueAudio-+
UVD-+
VCE-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro VII và Radeon R9 FURY X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.76.3
OpenGL4.64.5
OpenCL2.12.0
Vulkan1.3+
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro VII và Radeon R9 FURY X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro VII 28.83
+34.6%
R9 FURY X 21.42

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro VII 12890
+34.6%
R9 FURY X 9579

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro VII và Radeon R9 FURY X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.83 21.42
Mức độ mới 13 Tháng 5 2020 24 Tháng 6 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 275 Watt

Pro VII có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.6%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro VII vì nó vượt trội hơn Radeon R9 FURY X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro VII được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R9 FURY X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro VII
Radeon Pro VII
AMD Radeon R9 FURY X
Radeon R9 FURY X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 1938 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 84 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 FURY X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro VII hoặc Radeon R9 FURY X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.