Radeon Pro 580X vs RX 6750 XT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 580X và Radeon RX 6750 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 580X
2019
8 GB GDDR5, 150 Watt
16.86

RX 6750 XT vượt qua Pro 580X với mức trọn vẹn là 176% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 580X và Radeon RX 6750 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29854
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu52.01
Hiệu quả năng lượng8.9514.81
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Navi 22
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)3 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 580X và Radeon RX 6750 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 580X và Radeon RX 6750 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042560
Tần số nhân1100 MHz2150 MHz
Tần số Boost1200 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million17,200 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture172.8416.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.53 TFLOPS13.31 TFLOPS
ROPs3264
TMUs144160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 580X và Radeon RX 6750 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 580X và Radeon RX 6750 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1695 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ217.0 GB/s432.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 580X và Radeon RX 6750 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 580X và Radeon RX 6750 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 580X và Radeon RX 6750 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 580X 16.86
RX 6750 XT 46.47
+176%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 580X 7540
RX 6750 XT 20778
+176%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 580X và Radeon RX 6750 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
−195%
162
+195%
1440p30−35
−193%
88
+193%
4K18−20
−178%
50
+178%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.39
1440pkhông có dữ liệu6.24
4Kkhông có dữ liệu10.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 245
+0%
245
+0%
Counter-Strike 2 353
+0%
353
+0%
Cyberpunk 2077 165
+0%
165
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 176
+0%
176
+0%
Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 346
+0%
346
+0%
Cyberpunk 2077 127
+0%
127
+0%
Far Cry 5 178
+0%
178
+0%
Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 4 190−200
+0%
190−200
+0%
Forza Horizon 5 217
+0%
217
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 104
+0%
104
+0%
Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 220
+0%
220
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 109
+0%
109
+0%
Dota 2 154
+0%
154
+0%
Far Cry 5 170
+0%
170
+0%
Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 4 190−200
+0%
190−200
+0%
Forza Horizon 5 186
+0%
186
+0%
Grand Theft Auto V 162
+0%
162
+0%
Metro Exodus 127
+0%
127
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 245
+0%
245
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 98
+0%
98
+0%
Dota 2 131
+0%
131
+0%
Far Cry 5 158
+0%
158
+0%
Forza Horizon 4 190−200
+0%
190−200
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 135
+0%
135
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 126
+0%
126
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+0%
350−400
+0%
Grand Theft Auto V 106
+0%
106
+0%
Metro Exodus 76
+0%
76
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 60
+0%
60
+0%
Far Cry 5 141
+0%
141
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 33
+0%
33
+0%
Grand Theft Auto V 104
+0%
104
+0%
Metro Exodus 47
+0%
47
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+0%
79
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 26
+0%
26
+0%
Dota 2 101
+0%
101
+0%
Far Cry 5 78
+0%
78
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%

Vậy Pro 580X và RX 6750 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 XT nhanh hơn 195% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6750 XT nhanh hơn 193% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6750 XT nhanh hơn 178% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.86 46.47
Mức độ mới 18 Tháng 3 2019 3 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 250 Watt

Pro 580X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 XT: hiệu năng cao hơn 175.6%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 XT vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 580X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 580X được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 6750 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 580X
Radeon Pro 580X
AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 92 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 580X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 2770 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 580X hoặc Radeon RX 6750 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.