Radeon Pro 580X vs GeForce RTX 3070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 580X và GeForce RTX 3070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 580X
2019
8 GB GDDR5, 150 Watt
19.62

RTX 3070 vượt qua Pro 580X với mức trọn vẹn là 196% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 580X và GeForce RTX 3070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29747
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10040
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu57.60
Hiệu quả năng lượng8.9718.07
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20GA104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 580X và GeForce RTX 3070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 580X và GeForce RTX 3070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23045888
Tần số nhân1100 MHz1500 MHz
Tần số Boost1200 MHz1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million17,400 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture172.8317.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.53 TFLOPS20.31 TFLOPS
ROPs3296
TMUs144184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 580X và GeForce RTX 3070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 580X và GeForce RTX 3070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1695 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ217.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 580X và GeForce RTX 3070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 580X và GeForce RTX 3070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-8.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 580X và GeForce RTX 3070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 580X 19.62
RTX 3070 58.00
+196%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 580X 7540
RTX 3070 22292
+196%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro 580X 35724
RTX 3070 123479
+246%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Pro 580X 39070
RTX 3070 120982
+210%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 580X và GeForce RTX 3070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50−55
−200%
150
+200%
1440p30−35
−227%
98
+227%
4K21−24
−205%
64
+205%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.33
1440pkhông có dữ liệu5.09
4Kkhông có dữ liệu7.80

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 263
+0%
263
+0%
Counter-Strike 2 149
+0%
149
+0%
Cyberpunk 2077 147
+0%
147
+0%
Atomic Heart 196
+0%
196
+0%
Battlefield 5 149
+0%
149
+0%
Counter-Strike 2 135
+0%
135
+0%
Cyberpunk 2077 139
+0%
139
+0%
Far Cry 5 154
+0%
154
+0%
Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 5 159
+0%
159
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%
Atomic Heart 113
+0%
113
+0%
Battlefield 5 132
+0%
132
+0%
Counter-Strike 2 117
+0%
117
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 126
+0%
126
+0%
Dota 2 133
+0%
133
+0%
Far Cry 5 148
+0%
148
+0%
Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 5 148
+0%
148
+0%
Grand Theft Auto V 139
+0%
139
+0%
Metro Exodus 120
+0%
120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 230
+0%
230
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%
Battlefield 5 119
+0%
119
+0%
Counter-Strike 2 105
+0%
105
+0%
Cyberpunk 2077 102
+0%
102
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 141
+0%
141
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 121
+0%
121
+0%
Valorant 237
+0%
237
+0%
Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+0%
350−400
+0%
Grand Theft Auto V 98
+0%
98
+0%
Metro Exodus 75
+0%
75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%
Battlefield 5 103
+0%
103
+0%
Cyberpunk 2077 62
+0%
62
+0%
Far Cry 5 125
+0%
125
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Atomic Heart 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 117
+0%
117
+0%
Metro Exodus 49
+0%
49
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+0%
90
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%
Battlefield 5 70
+0%
70
+0%
Counter-Strike 2 16
+0%
16
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 70
+0%
70
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy Pro 580X và RTX 3070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 nhanh hơn 227% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 nhanh hơn 205% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.62 58.00
Mức độ mới 18 Tháng 3 2019 1 Tháng 9 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 220 Watt

Pro 580X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3070: hiệu năng cao hơn 195.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 580X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 580X được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 3070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 580X
Radeon Pro 580X
NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4
92 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 580X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3
11991 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 580X hoặc GeForce RTX 3070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.