Radeon Pro 5700 vs GeForce RTX 3070 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5700 và GeForce RTX 3070 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 5700
2020
8 GB GDDR6, 130 Watt
26.49

RTX 3070 Ti vượt qua Pro 5700 với mức ấn tượng là 98% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5700 và GeForce RTX 3070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19238
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10087
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu52.74
Hiệu quả năng lượng16.2314.42
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10GA104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5700 và GeForce RTX 3070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5700 và GeForce RTX 3070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23046144
Tần số nhân1243 MHz1575 MHz
Tần số Boost1350 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million17,400 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt290 Watt
Tốc độ xử lý texture194.4339.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.221 TFLOPS21.75 TFLOPS
ROPs6496
TMUs144192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5700 và GeForce RTX 3070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5700 và GeForce RTX 3070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1188 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s608.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5700 và GeForce RTX 3070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5700 và GeForce RTX 3070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5700 và GeForce RTX 3070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 5700 26.49
RTX 3070 Ti 52.48
+98.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5700 11844
RTX 3070 Ti 23467
+98.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5700 và GeForce RTX 3070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85−90
−102%
172
+102%
1440p45−50
−109%
94
+109%
4K27−30
−119%
59
+119%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.48
1440pkhông có dữ liệu6.37
4Kkhông có dữ liệu10.15

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike 2 350
+0%
350
+0%
Cyberpunk 2077 178
+0%
178
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 170−180
+0%
170−180
+0%
Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 337
+0%
337
+0%
Cyberpunk 2077 141
+0%
141
+0%
Far Cry 5 205
+0%
205
+0%
Fortnite 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 210
+0%
210
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 170−180
+0%
170−180
+0%
Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 266
+0%
266
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 124
+0%
124
+0%
Dota 2 249
+0%
249
+0%
Far Cry 5 196
+0%
196
+0%
Fortnite 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 196
+0%
196
+0%
Grand Theft Auto V 173
+0%
173
+0%
Metro Exodus 145
+0%
145
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 294
+0%
294
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 113
+0%
113
+0%
Dota 2 230
+0%
230
+0%
Far Cry 5 183
+0%
183
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 144
+0%
144
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 250−260
+0%
250−260
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 160
+0%
160
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+0%
400−450
+0%
Grand Theft Auto V 137
+0%
137
+0%
Metro Exodus 89
+0%
89
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 73
+0%
73
+0%
Far Cry 5 150
+0%
150
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 113
+0%
113
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 47
+0%
47
+0%
Grand Theft Auto V 147
+0%
147
+0%
Metro Exodus 56
+0%
56
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 109
+0%
109
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 35
+0%
35
+0%
Dota 2 194
+0%
194
+0%
Far Cry 5 82
+0%
82
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy Pro 5700 và RTX 3070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 102% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 109% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 119% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.49 52.48
Mức độ mới 4 Tháng 8 2020 31 Tháng 5 2021
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 290 Watt

Pro 5700 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 123.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3070 Ti: hiệu năng cao hơn 98.1%vàmới hơn 9 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5700 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3070 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5700
Radeon Pro 5700
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 6565 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 5700 hoặc GeForce RTX 3070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.