Radeon Pro 560X vs Pro W5500X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 560X và Radeon Pro W5500X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 560X
2018
4 GB GDDR5, 75 Watt
8.22

Pro W5500X vượt qua Pro 560X với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 560X và Radeon Pro W5500X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất475304
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu22.14
Hiệu quả năng lượng8.7310.48
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21Navi 14
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)11 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 560X và Radeon Pro W5500X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 560X và Radeon Pro W5500X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241536
Tần số nhân1004 MHz1187 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1757 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million6,400 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texture64.26168.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.056 TFLOPS5.398 TFLOPS
ROPs1632
TMUs6496

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 560X và Radeon Pro W5500X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 560X và Radeon Pro W5500X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1270 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ81.28 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 560X và Radeon Pro W5500X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x HDMI 2.0b
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 560X và Radeon Pro W5500X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 560X và Radeon Pro W5500X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 560X và Radeon Pro W5500X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 560X 8.22
Pro W5500X 16.44
+100%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 560X 3677
Pro W5500X 7350
+99.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 560X và Radeon Pro W5500X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD41
−95.1%
80−85
+95.1%
1440p43
−97.7%
85−90
+97.7%
4K17
−76.5%
30−35
+76.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu7.49
1440pkhông có dữ liệu7.05
4Kkhông có dữ liệu19.97

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Counter-Strike 2 45−50
−91.5%
90−95
+91.5%
Cyberpunk 2077 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Battlefield 5 43
−97.7%
85−90
+97.7%
Counter-Strike 2 45−50
−91.5%
90−95
+91.5%
Cyberpunk 2077 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%
Far Cry 5 37
−89.2%
70−75
+89.2%
Fortnite 66
−97%
130−140
+97%
Forza Horizon 4 53
−88.7%
100−105
+88.7%
Forza Horizon 5 27−30
−85.2%
50−55
+85.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−87.5%
60−65
+87.5%
Valorant 85−90
−93.2%
170−180
+93.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Battlefield 5 36
−94.4%
70−75
+94.4%
Counter-Strike 2 45−50
−91.5%
90−95
+91.5%
Counter-Strike: Global Offensive 86
−97.7%
170−180
+97.7%
Cyberpunk 2077 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%
Dota 2 71
−97.2%
140−150
+97.2%
Far Cry 5 33
−97%
65−70
+97%
Fortnite 40
−100%
80−85
+100%
Forza Horizon 4 50
−100%
100−105
+100%
Forza Horizon 5 27−30
−85.2%
50−55
+85.2%
Grand Theft Auto V 33
−97%
65−70
+97%
Metro Exodus 19
−84.2%
35−40
+84.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40
−100%
80−85
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
−91.2%
65−70
+91.2%
Valorant 85−90
−93.2%
170−180
+93.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 33
−97%
65−70
+97%
Cyberpunk 2077 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%
Dota 2 69
−88.4%
130−140
+88.4%
Far Cry 5 31
−93.5%
60−65
+93.5%
Forza Horizon 4 36
−94.4%
70−75
+94.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−87.5%
60−65
+87.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−100%
40−45
+100%
Valorant 26
−92.3%
50−55
+92.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 32
−87.5%
60−65
+87.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Counter-Strike: Global Offensive 57
−93%
110−120
+93%
Grand Theft Auto V 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Metro Exodus 11
−90.9%
21−24
+90.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−93.2%
85−90
+93.2%
Valorant 100−105
−100%
200−210
+100%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−90.5%
40−45
+90.5%
Cyberpunk 2077 7−8
−100%
14−16
+100%
Far Cry 5 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
Forza Horizon 4 21−24
−90.5%
40−45
+90.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−100%
14−16
+100%
Counter-Strike 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 30
−100%
60−65
+100%
Grand Theft Auto V 13
−84.6%
24−27
+84.6%
Metro Exodus 7
−100%
14−16
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−100%
18−20
+100%
Valorant 45−50
−91.5%
90−95
+91.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−100%
20−22
+100%
Counter-Strike 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Dota 2 30−35
−97%
65−70
+97%
Far Cry 5 10
−100%
20−22
+100%
Forza Horizon 4 14−16
−100%
30−33
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−100%
16−18
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−100%
16−18
+100%

Vậy Pro 560X và Pro W5500X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W5500X nhanh hơn 95% ở độ phân giải 1080p
  • Pro W5500X nhanh hơn 98% ở độ phân giải 1440p
  • Pro W5500X nhanh hơn 76% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.22 16.44
Mức độ mới 16 Tháng 7 2018 11 Tháng 12 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 125 Watt

Pro 560X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro W5500X: hiệu năng cao hơn 100%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W5500X vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 560X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 560X được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Pro W5500X dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 560X
Radeon Pro 560X
AMD Radeon Pro W5500X
Radeon Pro W5500X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 194 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 560X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W5500X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 560X hoặc Radeon Pro W5500X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.