Radeon Pro 555X vs GeForce GTX 650

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 555X và GeForce GTX 650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 555X
2018
4 GB GDDR5, 75 Watt
7.24
+84.7%

Pro 555X vượt qua GTX 650 với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 555X và GeForce GTX 650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất520673
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10062
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.19
Hiệu quả năng lượng7.644.77
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21GK107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)6 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 555X và GeForce GTX 650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 555X và GeForce GTX 650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768384
Tần số nhân907 MHz1058 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,270 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt64 Watt
Tốc độ xử lý texture43.5433.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.393 TFLOPS0.8125 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 555X và GeForce GTX 650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu147 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 555X và GeForce GTX 650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128-bit GDDR5
Tần số bộ nhớ1275 MHz5.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ81.6 GB/s80.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 555X và GeForce GTX 650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 555X và GeForce GTX 650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 555X và GeForce GTX 650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.3
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 555X và GeForce GTX 650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 555X 7.24
+84.7%
GTX 650 3.92

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 555X 3235
+84.8%
GTX 650 1751

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro 555X 12693
+183%
GTX 650 4486

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Pro 555X 12993
+187%
GTX 650 4532

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 555X và GeForce GTX 650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Cyberpunk 2077 16−18
+100%
8−9
−100%
Hogwarts Legacy 14−16
+100%
7−8
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Counter-Strike 2 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Cyberpunk 2077 16−18
+100%
8−9
−100%
Far Cry 5 24−27
+108%
12−14
−108%
Fortnite 45−50
+95.8%
24−27
−95.8%
Forza Horizon 4 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Forza Horizon 5 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Hogwarts Legacy 14−16
+100%
7−8
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+100%
14−16
−100%
Valorant 80−85
+103%
40−45
−103%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Counter-Strike 2 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+90.8%
65−70
−90.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+100%
8−9
−100%
Dota 2 60−65
+100%
30−33
−100%
Far Cry 5 24−27
+108%
12−14
−108%
Fortnite 45−50
+95.8%
24−27
−95.8%
Forza Horizon 4 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Forza Horizon 5 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Grand Theft Auto V 27−30
+107%
14−16
−107%
Hogwarts Legacy 14−16
+100%
7−8
−100%
Metro Exodus 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+100%
14−16
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+100%
10−11
−100%
Valorant 80−85
+103%
40−45
−103%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Cyberpunk 2077 16−18
+100%
8−9
−100%
Dota 2 60−65
+100%
30−33
−100%
Far Cry 5 24−27
+108%
12−14
−108%
Forza Horizon 4 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Hogwarts Legacy 14−16
+100%
7−8
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+100%
14−16
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+100%
10−11
−100%
Valorant 80−85
+103%
40−45
−103%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+95.8%
24−27
−95.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+100%
30−33
−100%
Grand Theft Auto V 10−12
+120%
5−6
−120%
Metro Exodus 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+95.2%
21−24
−95.2%
Valorant 85−90
+97.8%
45−50
−97.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Forza Horizon 4 18−20
+90%
10−11
−90%
Hogwarts Legacy 8−9
+100%
4−5
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+120%
5−6
−120%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+100%
8−9
−100%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+90%
10−11
−90%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+133%
3−4
−133%
Valorant 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 27−30
+107%
14−16
−107%
Far Cry 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+100%
4−5
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+100%
4−5
−100%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.24 3.92
Mức độ mới 16 Tháng 7 2018 6 Tháng 9 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 64 Watt

Pro 555X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 84.7%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 650: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 17.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 555X vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 555X được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 650 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 555X
Radeon Pro 555X
NVIDIA GeForce GTX 650
GeForce GTX 650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 173 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 4065 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 555X hoặc GeForce GTX 650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.